Department of Immigration and Citizenship
Danh sách định cư tay nghề Úc hợp nhất từ 01.07.2013
Consolidated Sponsored Occupation List (CSOL)
Danh sách các ngành nghề sau dành cho những người được bảo trợ bảo chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ, visa Employer Nomination Scheme dạng direct entry stream , visa Temporary Work (Skilled) (subclass 457) hoặc visa Training and Research (Subclass 402).
ANZSCO | Ngành nghề |
133612 | Procurement Manager |
251112 | Nutritionist |
271214 | Intellectual Property Lawyer |
272414 | Archaeologist |
311415 | Hydrographer |
361115 | Kennel Hand |
254425 | Registered Nurse (Paediatric) |
Ngành nghề không còn trong CSOL là Anatomist or Physiologist (ANZSCO Code 234512) Những ngành nghề không còn trong SOL nhưng vẫn còn trong CSOL là:
ANZSCO Code | Occupation |
251511 | Hospital Pharmacist |
251513 | Retail Pharmacist |
323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) |
323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) |
323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) |
Thông tin chi tiết về các cơ quan tiếp nhận vui lòng tham khảo tại: http://www.immi.gov.au/skilled/_pdf/assessing-authorities.pdf (134KB PDF file)
Nghề nghiệp (Tiếng Anh) | Nghề nghiệp (Tiếng Việt) | Mã ANZSCO | Cơ quan tiếp nhận |
Construction Project Manager | Quản lý công trình xây dựng | 133111 | VETASSESS |
Project Builder | Công nhân xây dựng theo dự án | 133112 | VETASSESS |
Engineering Manager | Quản lý kĩ thuật | 133211 | Engineers Australia/AIM |
Production Manager (Mining) | Quản lý sản xuất (khoáng sản) | 133513 | VETASSESS |
Child Care Centre Manager | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em | 134111 | TRA |
Medical Administrator | Quản trị viên y tế | 134211 | VETASSESS |
Nursing Clinical Director | Giám đốc điều dưỡng | 134212 | ANMAC |
Primary Health Organisation |
ManagerQuản lý trung tâm chăm sóc sức khỏe thiết yết134213VETASSESSWelfare Centre ManagerQuản lý trung tâm phúc lợi134214ACWA/VETASSESSAccountant (General)Kế toán (tổng hợp)221111CPA/ICAA/IPAManagement AccountantKế toán quản trị221112CPA/ICAA/IPATaxation AccountantKế toán thuế221113CPA/ICAA/IPAExternal AuditorKiểm toán đối ngoại221213CPA/ICAA/IPAInternal AuditorKiểm toán nội bộ221214VETASSESSActuaryĐịnh phí bảo hiểm224111VETASSESSLand EconomistChuyên viên quản lý quỹ đất đai224511VETASSESSValuerChuyên viên định giá224512VETASSESSShip's EngineerKĩ sư tàu thuyền231212AMSAShip's MasterThuyền trưởng231213AMSAShip's OfficerThuyền viên231214AMSAArchitectKiến trúc sư232111AACALandscape ArchitectKiến trúc sư cảnh quan232112VETASSESSCartographerChuyên viên vẽ bản đồ232213VETASSESSOther Spatial ScientistKhoa học không gian232214VETASSESSSurveyorGiám định viên232212SSSIUrban and Regional PlannerChuyên viên quy hoạch vùng và đô thị232611VETASSESSChemical EngineerKỹ sư hóa học233111Engineers AustraliaMaterials EngineerKỹ sư vật liệu233112Engineers AustraliaCivil EngineerKỹ sư xây dựng dân dụng233211Engineers AustraliaGeotechnical EngineerKỹ sư địa chất233212Engineers AustraliaQuantity SurveyorGiám định viên công trình233213AIQSStructural EngineerKỹ sư xây dựng233214Engineers AustraliaTransport EngineerKỹ sư vận tải233215Engineers AustraliaElectrical EngineerKỹ sư điện233311Engineers AustraliaElectronics EngineerKỹ sư điện tử233411Engineers AustraliaIndustrial EngineerKỹ sư công nghiệp233511Engineers AustraliaMechanical EngineerKỹ sư cơ khí233512Engineers AustraliaProduction or Plant EngineerKỹ sư xây dựng và duy trì thiết bị nhà máy233513Engineers AustraliaMining Engineer (Excluding Petroleum)Kỹ sư khai thác mỏ (không gồm dầu khí)233611Engineers AustraliaPetroleum EngineerKỹ sư hóa dầu233612Engineers AustraliaAeronautical EngineerKỹ sư hàng không233911Engineers AustraliaAgricultural EngineerKỹ sư nông nghiệp233912Engineers AustraliaBiomedical EngineerKỹ sư y sinh233913Engineers AustraliaEngineering TechnologistKỹ thuật viên công nghệ233914Engineers AustraliaEnvironmental EngineerKỹ sư môi trường233915Engineers AustraliaNaval ArchitectKĩ sư đóng tàu233916Engineers AustraliaAgricultural ConsultantCố vấn nông nghiệp234111VETASSESSAgricultural ScientistKhoa học gia nông nghiệp234112VETASSESSForesterKiểm lâm234113VETASSESSMedical Laboratory ScientistChuyên gia nghiên cứu y khoa234611AIMSVeterinarianBác sĩ thú y234711AVBCMetallurgistNhà luyện kim234912VETASSESSPhysicist (Medical Physicist only)Vật lý (Vật lý y tế)234914ACPSEMEarly Childhood (Pre-Primary School) TeacherGiáo viên mầm non241111NOOSR/AITSLSecondary School TeacherGiáo viên trung học cơ sở241411NOOSR/AITSLSpecial Needs TeacherGiáo viên theo nhu cầu đặc biệt241511AITSLTeacher of the Hearing ImpairedGiáo viên cho người khiếm thính241512AITSLTeacher of the Sight ImpairedGiáo viên cho người khiếm thị241513AITSLSpecial Education Teachers necGiáo viên giáo dục đặc biệt241599AITSLMedical Diagnostic RadiographerChuyên viên chẩn đoán X-quang251211AIRMedical Radiation TherapistChuyên viên chẩn đoán X-quang Chuyên viên trị liệu phóng xạ251212AIRNuclear Medicine TechnologistChuyên viên chụp cắt lớp251213ANZSNMSonographerChuyên viên siêu âm251214AIREnvironmental Health OfficerCán bộ y tế môi trường251311VETASSESSOccupational Health and Safety AdviserTư vấn an toàn sức khỏe và nghề nghiệp251312VETASSESSOptometristChuyên viên đo mắt251411OCANZChiropractorĐiều trị viên nắn khớp252111CCEAOsteopathChuyên gia nắn xương khớp252112ANZOCDental SpecialistChuyên viên nha khoa252311ADCDentistNha sĩ252312ADCOccupational TherapistChuyên gia trị liệu252411OTCPhysiotherapistBác sĩ vật lý trị liệu252511APCPodiatristBác sĩ chuyên khoa chi252611APodC/ANZPACSpeech PathologistNhà nghiên cứu bệnh học ngôn ngữ252712SPAGeneral Medical PractitionerBác sĩ đa khoa253111Medical Board of AustraliaAnaesthetistBác sĩ gây mê253211Medical Board of AustraliaSpecialist Physician (General Medicine)Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp)253311Medical Board of AustraliaCardiologistBác sĩ chuyên khoa tim mạch253312Medical Board of AustraliaClinical HaematologistBác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng253313Medical Board of AustraliaMedical OncologistBác sĩ chuyên khoa ung thư253314Medical Board of AustraliaEndocrinologistBác sĩ chuyên khoa nội tiết253315Medical Board of AustraliaGastroenterologistBác sĩ chuyên khoa tiêu hóa253316Medical Board of AustraliaIntensive Care SpecialistBác sĩ chuyên khoa chăm sóc đặc biệt253317Medical Board of AustraliaNeurologistBác sĩ chuyên khoa thần kinh253318Medical Board of AustraliaPaediatricianBác sĩ nhi khoa253321Medical Board of AustraliaRenal Medicine SpecialistBác sĩ chuyên khoa thận253322Medical Board of AustraliaRheumatologistBác sĩ chuyên khoa thấp khớp253323Medical Board of AustraliaThoracic Medicine SpecialistBác sĩ chuyên khoa lồng ngực253324Medical Board of AustraliaSpecialist Physicians necBác sĩ chuyên khoa253399Medical Board of AustraliaPsychiatristChuyên gia tâm thần học253411Medical Board of AustraliaSurgeon (General)Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát)253511Medical Board of AustraliaCardiothoracic SurgeonBác sĩ phẫu thuật tim mạch253512Medical Board of AustraliaNeurosurgeonBác sĩ phẫu thuật thần kinh253513Medical Board of AustraliaOrthopaedic SurgeonBác sĩ phẫu thuật chỉnh hình253514Medical Board of AustraliaOtorhinolaryngologistBác sĩ tai mũi họng253515Medical Board of AustraliaPaediatric SurgeonBác sĩ phẫu thuật nhi khoa253516Medical Board of AustraliaPlastic and Reconstructive SurgeonBác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ253517Medical Board of AustraliaUrologistBác sĩ niệu khoa253518Medical Board of AustraliaVascular SurgeonBác sĩ giải phẫu mạch253521Medical Board of AustraliaDermatologistBác sĩ da liễu253911Medical Board of AustraliaEmergency Medicine SpecialistBác sĩ cấp cứu253912Medical Board of AustraliaObstetrician and GynaecologistBác sĩ sản phụ khoa253913Medical Board of AustraliaOphthalmologistBác sĩ nhãn khoa253914Medical Board of AustraliaPathologistNhà nghiên cứu bênh học253915Medical Board of AustraliaDiagnostic and Interventional RadiologistBác sĩ chẩn đoán và can thiệp bằng hình ảnh (X-quang)253917Medical Board of AustraliaRadiation OncologistBác sĩ chuyên khoa bức xạ253918Medical Board of AustraliaMedical Practitioners necBác sĩ nội khoa253999Medical Board of AustraliaMidwifeNữ hộ sinh254111ANMACNurse PractitionerY tá254411ANMACRegistered Nurse (Aged Care)Y tá chính quy (chăm sóc người già)254412ANMACRegistered Nurse (Child and Family Health)Y tá chính quy (chăm sóc trẻ em và gia đình)254413ANMACRegistered Nurse (Community Health)Y tá chính quy (Y tế cộng đồng)254414ANMACRegistered Nurse (Critical Care and Emergency)Y tá chính quy (chăm sóc đặc biệt và cấp cứu)254415ANMACRegistered Nurse (Developmental Disability)Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật)254416ANMACRegistered Nurse (Disability and Rehabilitation)Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng)254417ANMACRegistered Nurse (Medical)Y tá chính quy (y khoa)254418ANMACRegistered Nurse (Medical actice)Y tá chính quy (thực tập)254421ANMACRegistered Nurse (Mental Health)Y tá chính quy (chuyên khoa thần kinh)254422ANMACRegistered Nurse (Perioperative)Y tá chính quy (tiền phẫu thuật)254423ANMACRegistered Nurse (Surgical)Y tá chính quy (phẫu thuật)254424ANMACRegistered Nurse (Paediatric)Y tá chính quy (Nhi)254425ANMACRegistered Nurses necY tá chính quy254499ANMACICT business AnalystChuyên viên phân tích thông tin và công nghệ261111ACSSystems AnalystChuyên viên phân tích hệ thống261112ACSAnalyst ProgrammerLập trình viên phân tích chuyên sâu261311ACSDeveloper ProgrammerLập trình viên phát triển phần mềm261312ACSSoftware EngineerKỹ sư phần mềm261313ACSComputer Network and Systems EngineerKỹ sư mạng và hệ thống máy tính263111ACSTelecommunications EngineerKỹ sư viễn thông263311Engineers AustraliaTelecommunications Network EngineerKỹ sư mạng viễn thông263312Engineers AustraliaBarristerLuật sư271111SLAASolicitorLuật sư/Cố vấn pháp luật271311SLAAClinical PsychologistNhà tâm lý học lâm sàng272311APSEducational PsychologistNhà tâm lý học giáo dục272312APSOrganisational PsychologistNhà tâm lý học tổ chức272313APSPsychotherapistBác sĩ tâm lý272314VETASSESSPsychologists necTâm lý cộng đồng272399APSSocial WorkerCông tác xã hội272511AASWCivil Engineering DraftspersonKiến trúc sư công trình312211Engineers Australia/ VETASSESSCivil Engineering TechnicianKĩ thuật viên công trình xây dựng312212VETASSESSElectrical Engineering DraftspersonThiết kế mạch điện312311Engineers AustraliaElectrical Engineering TechnicianKĩ thuật viên mạch điện312312TRARadio Communications TechnicianKĩ thuật viên thông tin vô tuyến313211TRATelecommunications Field EngineerKĩ sư viễn thông tại chỗ313212Engineers AustraliaTelecommunications Network PlannerQuy hoạch viên mạng lưới viễn thông313213Engineers AustraliaTelecommunications Technical Officer or TechnologistNhân viên/Kĩ thuật viên viễn thông313214Engineers AustraliaAutomotive ElectricianThợ điện ô tô321111TRAMotor Mechanic (General)Thợ máy (tổng quát)321211TRADiesel Motor MechanicThợ cơ khí động cơ diesel321212TRAMotorcycle MechanicThợ cơ khí mô tô321213TRASmall Engine MechanicThợ máy động cơ nhỏ321214TRASheetmetal Trades WorkerThợ loại tấm322211TRAMetal FabricatorChế tác kim loại322311TRAPressure WelderThợ hàn lực322312TRAWelder (First Class)Thợ hàn (trình độ 1)322313TRAFitter (General)Thợ lắp ráp (tổng quát)323211TRAFitter and TurnerThợ lắp ráp-tiện323212TRAFitter-WelderThợ lắp ráp-hàn323213TRAMetal Machinist (First Class)Thợ máy kim loại (trình độ 1)323214TRALocksmithThợ khóa323313TRAStonemasonThợ đá331112TRACarpenter and JoinerThợ mộc và đồ gỗ gia dụng331211TRACarpenterThợ mộc331212TRAJoinerThợ đồ gỗ gia dụng331213TRAPainting trades workersThợ sơn332211TRAGlazierThợ kính333111TRAFibrous PlastererThợ trát vữa thạch cao (sợi)333211TRASolid PlastererThợ trát vữa thạch cao (cứng)333212TRAPlumber (General)Thợ hàn chì (nói chung)334111TRAAirconditioning and Mechanical Services PlumberLắp đặt và bảo trì điện lạnh334112TRADrainerThoát nước334113TRAGasfitterThợ lắp đặt và bảo trì ống dẫn khí334114TRARoof plumberThợ sửa mái nhà334115TRAElectrician (General)Thợ điện (tổng quát)341111TRAElectrician (Special Class)Thợ điện (chuyên sâu)341112TRALift MechanicThợ bảo trì thang máy341113TRAAirconditioning and Refrigeration MechanicKĩ thuật viên công nghệ điện lạnh342111TRAElectrical LinesworkerKĩ thuật viên hệ thống đường dây điện342211TRATechnical Cable JointerThợ lắp đặt bảo trì hệ thống điện342212TRAElectronic Equipment Trades WorkerBảo trì thiết bị điện tử342313TRAElectronic Instrument Trades Worker (General)Lắp đặt dụng cụ điện tử (nói chung)342314TRAElectronic Instrument Trades Worker (Special Class)Lắp đặt dụng cụ điện tử (chuyên sâu)342315TRABoat Builder and RepairerLắp ráp và sửa chữa tàu thuyền399111TRAShipwrightThợ đóng tàu399112TRADental HygienistĐiều dưỡng nha khoa411211VETASSESSDental ProsthetistChuyên viên chỉnh hình nha khoa411212TRADental TechnicianKĩ thuật viên nha khoa411213TRADental TherapistTrị liệu nha khoa411214VETASSESSChief Executive or Managing DirectorGiám đốc điều hành111111AIMCorporate General ManagerTổng giám đốc công ty111211AIMDefence Force Senior OfficerSĩ quan quân đội cao cấp111212VETASSESSAquaculture FarmerNông dân nuôi trồng thủy sản121111VETASSESSCotton GrowerNông dân trồng bông121211VETASSESSFlower GrowerNông dân trồng hoa121212VETASSESSFruit or Nut GrowerNông dân trồng cây ăn quả/hạt121213VETASSESSGrain, Oilseed or Pasture Grower (Aus) / Field Crop Grower (NZ)Nông dân trồng ngũ cốc, hạt có dầu hoặc cỏ (Aus)/Nông dân thu hoạch mùa vụ (NZ)121214VETASSESSGrape GrowerNông dân trồng nho121215VETASSESSMixed Crop FarmerNông dân mùa vụ hỗn hợp121216VETASSESSSugar Cane GrowerNông dân trồng mía đường121217VETASSESSTurf GrowerNông dân trồng cỏ121218VETASSESSVegetable Grower (Aus) / Market Gardener (NZ)Nông dân trồng rau (Aus)/Làm vườn thị trường (NZ)121221VETASSESSCrop Farmers necNông dân mùa vụ121299VETASSESSApiaristNgười nuôi ong121311VETASSESSBeef Cattle FarmerNông dân chăn nuôi bò thịt121312VETASSESSDairy Cattle FarmerNông dân chăn nuôi bò sữa121313VETASSESSDeer FarmerNông dân chăn nuôi nai121314VETASSESSGoat FarmerNông dân chăn nuôi dê121315VETASSESSHorse BreederNông dân chăn nuôi ngựa121316VETASSESSMixed Livestock FarmerNông dân chăn nuôi hỗn hợp121317VETASSESSPig FarmerNông dân chăn nuôi lợn121318VETASSESSPoultry FarmerNông dân chăn nuôi gia cầm121321VETASSESSSheep FarmerNông dân chăn nuôi cừu121322VETASSESSLivestock Farmers necNông dân chăn nuôi121399VETASSESSMixed Crop and Livestock FarmerNông dân chăn nuôi và trồng trọt hỗn hợp121411VETASSESSSales and Marketing ManagerQuản lý bán hàng và marketing131112AIMAdvertising ManagerQuản lý quảng cáo131113AIMPublic Relations ManagerQuản lý quan hệ công chúng131114AIMCorporate Services ManagerQuản lý dịch vụ công ty132111VETASSESSFinance ManagerQuản lý tài chính132211CPAA/ICAA/IPAHuman Resource ManagerQuản lý nhân lực132311AIMPolicy and Planning ManagerQuản lý chính sách và kế hoạch132411VETASSESSResearch and Development ManagerQuản lý nghiên cứu và phát triển132511VETASSESSImporter or ExporterChuyên viên xuất nhập khẩu133311VETASSESSWholesalerNhà bán buôn133312VETASSESSManufacturerNhà sản xuất133411VETASSESSProduction Manager (Forestry)Quản lý sản xuất (lâm nghiệp)133511VETASSESSProduction Manager (Manufacturing)Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt)133512VETASSESSSupply and Distribution ManagerQuản lý cung cấp và phân phối133611AIMProcurement ManagerQuản lý đầu vào133612AIMHealth and Welfare Services Managers necQuản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi134299VETASSESSSchool PrincipalHiệu trưởng134311VETASSESSFaculty HeadTrưởng khoa134411VETASSESSRegional Education ManagerQuản lý giáo dục khu vực134412VETASSESSEducation Managers necQuản lý giáo dục134499VETASSESSChief Information OfficerGiám đốc thông tin135111ACSICT Project ManagerQuản lý dự án ICT135112ACSICT Managers necQuản lý ICT135199ACSCommissioned Defence Force OfficerSĩ quan quân đội chính quy139111VETASSESSCommissioned Fire OfficerLính cứu hỏa chính quy139112VETASSESSCommissioned Police OfficerCảnh sát chính quy139113VETASSESSSenior Non-Commissioned Defence Force MemberHạ sĩ quân đội cao cấp139211VETASSESSArts Administrator or ManagerQuản trị/quản lý nghệ thuật139911VETASSESSEnvironmental ManagerQuản lý môi trường139912VETASSESSLaboratory ManagerQuản lý phòng thí nghiệm139913VETASSESSQuality Assurance ManagerQuản lý đảm bảo chất lượng139914VETASSESSSports AdministratorQuản trị thể thao139915VETASSESSSpecialist Managers nec EXCEPT: • Ambassador • Archbishop • BishopQuản lý chuyên môn Không bao gồm: Đại sứ Tổng giám mục Giám mục139999VETASSESSCafe or Restaurant Manager***Quản lý nhà hàng/quán café (không bao gồm dịch vụ Đồ ăn nhanh hoặc Đồ ăn mua mang đi)141111VETASSESSCaravan Park and Camping Ground ManagerQuản lý Công viên Caravan và Khu cắm trại141211VETASSESSHotel or Motel ManagerQuản lý khách sạn/nhà nghỉ141311VETASSESSLicensed Club ManagerQuản lý câu lạc bộ đã được cấp phép141411VETASSESSBed and Breakfast OperatorĐiều hành dịch vụ Phòng ngủ và ăn sáng141911VETASSESSRetirement Village ManagerQuản lý viện dưỡng lão141912VETASSESSAccommodation and Hospitality Managers necQuản lý Nhà ở và dịch vụ lưu trú141999VETASSESSAntique DealerBuôn bán đồ cổ142112VETASSESSBetting Agency ManagerQuản lý đại lý cá cược142113VETASSESSHair or Beauty Salon ManagerQuản lý salon tóc/làm đẹp142114VETASSESSPost Office ManagerQuản lý bưu điện142115VETASSESSTravel Agency ManagerQuản lý đại lý du lịch142116VETASSESSAmusement Centre ManagerQuản lý trung tâm vui chơi giải trí149111VETASSESSFitness Centre ManagerQuản lý trung tâm thẩm mỹ149112VETASSESSSports Centre ManagerQuản lý trung tâm thể thao149113VETASSESSCall or Contact Centre ManagerQuản lý trung tâm liên lạc149211VETASSESSCustomer Service ManagerQuản lý dịch vụ khách hàng149212VETASSESSConference and Event OrganiserTổ chức hội thảo/sự kiện149311VETASSESSFleet ManagerQuản lý đội tàu149411VETASSESSRailway Station ManagerQuản lý nhà ga149412VETASSESSTransport Company ManagerQuản lý công ty vận tải149413VETASSESSBoarding Kennel or Cattery OperatorĐiều hành trại nuôi chó/mèo149911VETASSESSCinema or Theatre ManagerQuản lý rạp chiếu phim/nhà hát149912VETASSESSFacilities ManagerQuản lý thiết bị149913VETASSESSFinancial Institution Branch ManagerGiám đốc chi nhánh tổ chức tài chính149914VETASSESSEquipment Hire ManagerQuản lý cho thuê thiết bị149915VETASSESSActorDiễn viên211111VETASSESSDancer or ChoreographerVũ công/Biên đạo211112VETASSESSEntertainer or Variety ArtistNghệ sĩ giải trí211113VETASSESSActors, Dancers and Other Entertainers necDiễn viên, vũ công và các hình thức giải trí khác211199VETASSESSComposerNhạc sĩ211211VETASSESSMusic DirectorGiám đốc âm nhạc211212VETASSESSMusician (Instrumental)Nhạc công (chơi nhạc cụ)211213VETASSESSSingerCa sĩ211214VETASSESSMusic Professionals necChuyên gia âm nhạc211299VETASSESSPhotographerNhiếp ảnh gia211311VETASSESSPainter (Visual Arts)Họa sĩ (mỹ thuật)211411VETASSESSPotter or Ceramic ArtistNghệ sĩ gốm sứ211412VETASSESSSculptorNhà điêu khắc211413VETASSESSVisual Arts and Crafts Professionals necChuyên gia mỹ thuật và thủ công mỹ nghệ211499VETASSESSArtistic DirectorGiám đốc nghệ thuật212111VETASSESSMedia Producer (excluding Video)Nhà sản xuất sản phẩm truyền thông (không bao gồm video)212112VETASSESSRadio PresenterPhát thanh viên212113VETASSESSTelevision PresenterBiên tập viên truyền hình212114VETASSESSAuthorTác giả212211VETASSESSBook or Script EditorBiên tập viên sách/kịch bản212212VETASSESSArt Director (Film, Television or Stage)Giám đốc nghệ thuật (phim, truyền hình, sân khấu)212311VETASSESSDirector (Film, Television, Radio or Stage)Giám đốc (phim, truyền hình, radio, sân khấu)212312VETASSESSDirector of PhotographyGiám đốc nhiếp ảnh212313VETASSESSFilm and Video EditorBiên tập viên phim/video212314VETASSESSProgram Director (Television or Radio)Giám đốc chương trình (truyền hình, radio)212315VETASSESSStage ManagerQuản lý sân khấu212316VETASSESSTechnical DirectorGiám đốc kĩ thuật212317VETASSESSVideo ProducerNhà sản xuất video212318VETASSESSFilm, Television, Radio and Stage Directors necGiám đốc sản xuất phim, truyền hình, radio, sân khấu212399VETASSESSCopywriterNgười viết bài quảng cáo212411VETASSESSNewspaper or Periodical EditorBiên tập viên báo chí/tạp chí xuất bản định kì212412VETASSESSPrint JournalistPhóng viên (báo in)212413VETASSESSRadio JournalistPhóng viên (phát thanh)212414VETASSESSTechnical WriterNgười viết hướng dẫn kĩ thuật212415VETASSESSTelevision JournalistPhóng viên truyền hình212416VETASSESSJournalists and Other Writers necPhóng viên và ký giả212499VETASSESSCompany SecretaryThư ký công ty221211VETASSESSCorporate TreasurerThủ quỹ công ty221212CPA/ICAA/IPACommodities TraderBuôn bán hàng hóa222111VETASSESSFinance BrokerMôi giới tài chính222112VETASSESSInsurance BrokerMôi giới bảo hiểm222113VETASSESSFinancial Brokers necMôi giới tài chính (khác)222199VETASSESSFinancial Market DealerThương nhân thị trường tài chính222211VETASSESSFutures TraderMua bán giao dịch kỳ hạn222212VETASSESSStockbroking DealerMôi giới chứng khoán222213VETASSESSFinancial Dealers necThương nhân tài chính (khác)222299VETASSESSFinancial Investment AdviserCố vấn đầu tư tài chính222311VETASSESSFinancial Investment ManagerQuản lý đầu tư tài chính222312VETASSESSHuman Resource AdviserCố vấn nhân sự223111VETASSESSRecruitment ConsultantCố vấn tuyển dụng223112VETASSESSWorkplace Relations AdviserCố vấn quan hệ nơi làm việc223113VETASSESSICT TrainerĐào tạo ICT223211ACSTraining and Development ProfessionalChuyên viên đào tạo và phát triển223311VETASSESSMathematicianNhà toán học224112VETASSESSStatisticianChuyên viên thống kê224113VETASSESSArchivistChuyên viên lưu trữ văn thư224211VETASSESSGallery or Museum CuratorPhụ trách phòng tranh/bảo tàng224212VETASSESSHealth Information ManagerQuản lý trung tâm thông tin sức khỏe224213VETASSESSRecords ManagerQuản lý hồ sơ224214VETASSESSEconomistNhà kinh tế224311VETASSESSIntelligence OfficerNhân viên tình báo224411VETASSESSPolicy AnalystChuyên viên phân tích chính sách224412VETASSESSLibrarianThủ thư224611VETASSESSManagement ConsultantCố vấn quản lý224711VETASSESSOrganisation and Methods AnalystChuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp224712VETASSESSElectorate OfficerCán bộ cử tri224911VETASSESSLiaison OfficerSĩ quan liên lạc224912VETASSESSMigration Agent (Aus)Đại lý di trú224913VETASSESSPatents ExaminerThẩm định bằng sáng chế224914VETASSESSInformation and Organisation Professionals necChuyên gia thông tin và tổ chức224999VETASSESSAdvertising SpecialistChuyên viên quảng cáo225111VETASSESSMarket Research AnalystChuyên viên nghiên cứu thị trường225112VETASSESSMarketing SpecialistChuyên viên marketing225113VETASSESSICT Account ManagerQuản lý tài khoản ICT225211VETASSESSICT Business Development ManagerQuản lý phát triển kinh doanh ICT225212VETASSESSICT Sales RepresentativeĐại diện kinh doanh ICT225213VETASSESSPublic Relations ProfessionalChuyên viên quan hệ công chúng225311VETASSESSSales Representative (Industrial Products)Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp)225411VETASSESSSales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế)225412VETASSESSTechnical Sales Representatives necĐại diện kinh doanh kĩ thuật225499VETASSESSAeroplane PilotPhi công máy bay231111CASAAir Traffic ControllerNhân viên kiểm soát không lưu231112VETASSESSFlying InstructorNhân viên hướng dẫn đường bay231113VETASSESSHelicopter PilotPhi công trực thăng231114CASAAir Transport Professionals necChuyên viên vận tải hàng không231199VETASSESSMaster FisherThuyền trưởng tàu đánh cá231211VETASSESSShip's SurveyorGiám định tàu231215AMSAMarine Transport Professionals necChuyên viên vận tải đưởng thủy231299AMSAFashion DesignerThiết kế thời trang232311VETASSESSIndustrial DesignerThiết kế công nghiệp232312VETASSESSJewellery DesignerThiết kế trang sức232313VETASSESSGraphic DesignerThiết kế đồ họa232411VETASSESSIllustratorNgười vẽ minh họa232412VETASSESSMultimedia DesignerThiết kế truyền thông đa phương tiện232413VETASSESSWeb DesignerThiết kế web232414VETASSESSInterior DesignerThiết kế nội thất232511VETASSESSEngineering Professionals necChuyên viên thiết kế (khác)233999Engineers AustraliaChemistNhà hóa học234211VETASSESSFood TechnologistKỹ thuật viên thực phẩm234212VETASSESSWine MakerSản xuất rượu234213VETASSESSConservation OfficerCán bộ bảo tồn234311VETASSESSEnvironmental ConsultantCố vấn môi trường234312VETASSESSEnvironmental Research ScientistKhoa học gia nghiên cứu môi trường234313VETASSESSPark RangerBảo vệ công viên234314VETASSESSEnvironmental Scientists necKhoa học gia môi trường (khác)234399VETASSESSGeologistNhà địa chất234411VETASSESSGeophysicistNhà địa vật lý234412VETASSESSLife Scientist (General)Khoa học gia đời sống (nói chung)234511VETASSESSBiochemistNhà hóa sinh234513VETASSESSBiotechnologistCông nghệ sinh học234514VETASSESSBotanistNhà thực vật học234515VETASSESSMarine BiologistNhà sinh vật học biển234516VETASSESSMicrobiologistNhà vi sinh vật học234517VETASSESSZoologistNhà động vật học234518VETASSESSLife Scientists necKhoa học gia đời sống (khác)234599VETASSESSConservatorChuyên viên bảo quản234911VETASSESSMeteorologistNhà khí tượng học234913VETASSESSPhysicistNhà vật lý học234914VETASSESSNatural and Physical Science Professionals necChuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý (khác)234999VETASSESSPrimary School TeacherGiáo viên tiểu học241213NOOSR/AITSLMiddle School Teacher (Aus) / Intermediate School Teacher (NZ)Giáo viên trung học cơ sở241311AITSLUniversity Lecturer (Suitable for theposition of Research Associate or Research Fellow in a University)Giảng viên đại học (thích hợp cho vị trí Nghiên cứu liên kết hoặc nghiên cứu sinh tại trường đại học)242111VETASSESSUniversity TutorGia sư đại học242112VETASSESSVocational Education Teacher (NonTrades)Giáo viên đào tạo nghề (phi thương mại)242211VETASSESSVocational Education Teacher (Trades)Giáo viên đào tạo nghề (thương mại)242211TRAEducation AdviserCố vấn giáo dục249111VETASSESSEducation ReviewerNhà phê bình giáo dục249112VETASSESSArt Teacher (Private Tuition)Giáo viên nghệ thuật (học phí riêng)249211VETASSESSDance Teacher (Private Tuition)Giáo viên vũ đạo (học phí riêng)249212VETASSESSDrama Teacher (Private Tuition)Giáo viên kịch (học phí riêng)249213VETASSESSMusic Teacher (Private Tuition)Giáo viên âm nhạc (học phí riêng)249214VETASSESSPrivate Tutors and Teachers necGia sư dạy kèm và giáo viên (khác)249299VETASSESSTeacher of English to Speakers of Other LanguagesGiáo viên tiếng Anh cho người nước ngoài249311VETASSESSDietitianChuyên gia chế độ ăn251111DAANutritionistChuyên gia dinh dưỡng251112VETASSESSOrthoptistChuyên viên chỉnh thị251412VETASSESSHospital PharmacistDược sĩ bệnh viện251511APharmCIndustrial PharmacistDược sĩ công nghiệp251512VETASSESSRetail PharmacistDược sĩ bán lẻ251513ApharmCHealth Promotion OfficerCán bộ xúc tiến y tế251911VETASSESSOrthotist or ProsthetistChuyên viên phục hình251912VETASSESSHealth Diagnostic and Promotion Professionals necChuyên gia xúc tiến và chẩn đoán sức khỏe251999VETASSESSAcupuncturistChuyên gia châm cứu252211VETASSESSHomoeopathChữa bệnh bằng vi lượng đồng căn252212VETASSESSNaturopathChữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên252213VETASSESSTraditional Chinese Medicine PractitionerY học cổ truyền Trung Quốc252214Chinese Medicine Board Of AustraliaComplementary Health Therapists necTrị liệu hồi sức252299VETASSESSAudiologistNhà thính học252711VETASSESSRegistered Nurse (Paediatric)Y tá đã được đăng kí (Nhi)254425ANMACResident Medical OfficerCán bộ y tế thường trú253112Medical Board of AustraliaNurse ResearcherNghiên cứu viên điều dưỡng254212VETASSESSNurse ManagerQuản lý điều dưỡng254311VETASSESSNurse EducatorSư phạm điều dưỡng254211VETASSESSMultimedia SpecialistChuyên viên truyền thông đa phương tiện261211ACSWeb DeveloperChuyên viên phát triển web261212ACSSoftware TesterChuyên viên thử phần mềm261314ACSSoftware and Applications Programmers necChuyên viên phần mềm và ứng dụng261399ACSDatabase AdministratorQuản trị cơ sở dữ liệu262111ACSICT Security SpecialistChuyên viên an ninh ICT262112ACSSystems AdministratorQuản trị hệ thống262113ACSNetwork AdministratorQuản trị mạng263112ACSNetwork AnalystChuyên viên phân tích mạng263113ACSICT Quality Assurance EngineerKĩ sư đảm bảo chất lượng ICT263211ACSICT Support EngineerKĩ sư hỗ trợ ICT263212ACSICT Systems Test EngineerKĩ sư kiểm tra hệ thống ICT263213ACSICT Support and Test Engineers necKĩ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT263299ACSJudge*Thẩm phán271211Agency that approves the appointmentMagistrate*Quan tòa271212Agency that approves the appointmentTribunal Member**Bồi thẩm đoàn271213Agencies that approve the appointmentIntellectual Property LawyerLuật sư sở hữu trí tuệ271214VETASSESSJudicial and Other Legal Professionals necChuyên gia pháp lý và tư pháp271299VETASSESSCareers CounsellorCố vấn nghề nghiệp272111VETASSESSDrug and Alcohol CounsellorCố vấn ma túy và rượu272112VETASSESSFamily and Marriage CounsellorCố vấn hôn nhân và gia đình272113VETASSESSRehabilitation CounsellorCố vấn phục hồi chức năng272114VETASSESSStudent CounsellorCố vấn sinh viên272115VETASSESSCounsellors necCố vấn (khác)272199VETASSESSMinister of ReligionMục sư272211VETASSESSHistorianSử gia272411VETASSESSInterpreterPhiên dịch272412NAATITranslatorBiên dịch272413NAATIArchaeologistNhà khảo cổ học272414VETASSESSSocial Professionals necChuyên gia xã hội (khác)272499VETASSESSCommunity Arts WorkerCông nhân nghệ thuật cộng đồng272611VETASSESSRecreation OfficerNhân viên giải trí272612VETASSESSWelfare WorkerNhân viên phúc lợi272613ACWAAgricultural TechnicianKĩ thuật viên nông nghiệp311111VETASSESSAnaesthetic TechnicianKĩ thuật viên gây mê311211VETASSESSCardiac TechnicianKĩ thuật viên tim mạch311212VETASSESSMedical Laboratory TechnicianKĩ thuật viên phòng thí nghiệm y tế311213AIMSOperating Theatre TechnicianKĩ thuật viên điều hành nhà hát311214VETASSESSPharmacy TechnicianKĩ thuật viên dược phẩm311215VETASSESSPathology Collector (Aus) / Phlebotomist (NZ) 311216AIMSMedical Technicians necKĩ thuật viên y tế311299VETASSESSFisheries OfficerCán bộ thủy sản311311VETASSESSMeat InspectorThanh tra giám định thịt311312VETASSESSQuarantine OfficerNhân viên kiểm dịch311313VETASSESSPrimary Products Inspectors necThanh tra sản phẩm sơ cấp311399VETASSESSChemistry TechnicianKĩ thuật viên hóa học311411VETASSESSEarth Science TechnicianKĩ thuật viên khoa học trái đất311412VETASSESSLife Science TechnicianKĩ thuật viên khoa học đời sống311413VETASSESSSchool Laboratory TechnicianKĩ thuật viên phòng thí nghiệm trường học311414VETASSESSHydrographerNhà thủy văn học311415VETASSESSScience Technicians necKĩ thuật viên khoa học311499VETASSESSArchitectural DraftspersonHọa viên kiến trúc312111VETASSESSBuilding AssociateXây dựng liên kết312112VETASSESSBuilding InspectorThanh tra xây dựng312113VETASSESSConstruction EstimatorChuyên viên ước tính xây dựng312114VETASSESSPlumbing InspectorThanh tra hệ thống nước312115VETASSESSSurveying or Spatial Science TechnicianKĩ thuật viên khảo sát/khoa học không gian312116VETASSESSArchitectural, Building and Surveying Technicians necKĩ thuật viên kiến trúc, xây dựng, khảo sát312199VETASSESSElectronic Engineering DraftspersonHọc viên kĩ thuật điện tử312411Engineers AustraliaElectronic Engineering TechnicianKĩ thuật viên kĩ thuật điện tử312412TRAMechanical Engineering DraftspersonHọa viên cơ khí312511Engineers AustraliaMechanical Engineering TechnicianKĩ thuật viên cơ khí312512TRASafety InspectorThanh tra an ninh312611VETASSESSMaintenance PlannerLập kế hoạch bảo trì312911VETASSESSMetallurgical or Materials TechnicianKĩ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật312912VETASSESSMine DeputyQuản lý khai thác mỏ312913VETASSESSBuilding and Engineering Technicians necKĩ thuật viên xây dựng và công trình312999VETASSESS/Engineers AustraliaHardware TechnicianKĩ thuật viên phần mềm313111TRAICT Customer Support OfficerNhân viên hỗ trợ khách hàng ICT313112TRAWeb AdministratorQuản trị web313113ACSICT Support Technicians necKĩ thuật viên hỗ trợ ICT (khác)313199TRABlacksmithThợ rèn322111TRAElectroplaterThợ mạ điện322112TRAFarrierThợ đóng móng ngựa322113TRAMetal Casting Trades WorkerThợ đúc kim loại322114TRAMetal PolisherThợ đánh bóng kim loại322115TRAAircraft Maintenance Engineer (Avionics)Thợ bảo dưỡng máy bay (Kĩ thuật điện tử hàng không)323111TRAAircraft Maintenance Engineer (Mechanical)Thợ bảo dưỡng máy bay (Cơ khí)323112TRAAircraft Maintenance Engineer (Structures)Thợ bảo dưỡng máy bay (Cấu trúc)323113TRATextile, Clothing and Footwear MechanicCông nhân cơ khí dệt, quần áo và giày dép323215TRAMetal Fitters and Machinists necThợ lắp ráp và chế tạo kim loại323299TRAEngraverThợ chạm khắc323311TRAGunsmithThợ làm súng323312TRAPrecision Instrument Maker and RepairerThợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác323314TRASaw Maker and RepairerThợ chế tạo và sửa chữa cưa323315TRAWatch and Clock Maker and RepairerThợ chế tạo và sửa chữa đồng hồ323316TRAEngineering PatternmakerThợ chế tạo mô hình kĩ thuật323411TRAToolmakerThợ chế tạo dụng cụ323412TRAPanelbeaterThợ gò324111TRAVehicle Body BuilderThợ chế tạo xe324211TRAVehicle TrimmerThợ sắp xếp và sửa chữa nội thất xe324212TRAVehicle PainterThợ sơn xe324311TRABricklayerThợ nề331111TRAFloor FinisherThợ lát sàn332111TRARoof TilerThợ lợp mái333311TRAWall and Floor TilerThợ trát tường và lợp ngói333411TRABusiness Machine MechanicCơ khí chế tạo máy kinh doanh342311TRACommunications OperatorĐiều hành truyền thông342312TRACabler (Data and Telecommunications)Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông)342411TRATelecommunications Cable JointerThợ nối cáp viễn thông342412TRATelecommunications LinesworkerKĩ thuật viên hệ thống đường dây viễn thông342413TRATelecommunications TechnicianKĩ thuật viên viễn thông342414TRABakerThợ làm bánh351111TRAPastrycookThợ làm bánh ngọt351112TRAButcher or Smallgoods Maker (Excluding the activity of slaughtering animals, or primarily boning, slicing or packaging meat in a non-retail setting.)Bán thịt hoặc chết biến hàng hóa loại nhỏ (không bao gồm hoạt động giết mổ, hoặc bóc tách, thái lát hay đóng gói thịt không nhằm mục đích bán lẻ)351211TRAChef***Bếp trưởng351311TRACook***Đầu bếp351411TRADog Handler or TrainerTrông giữ hoặc huấn luyện chó361111VETASSESSHorse TrainerHuấn luyện ngựa361112TRAZookeeperTrông coi vườn thú361114VETASSESSKennel HandThợ đóng cũi động vật361115VETASSESSAnimal Attendants and Trainers necTrông giữ và huấn luyện động vật361199VETASSESSShearerThợ xén lông cừu361211VETASSESSVeterinary NurseY tá thú y361311VETASSESSFloristThợ trồng hoa362111TRAGardener (General)Thợ làm vườn (nói chung)362211TRAArboristChuyên gia trồng cây362212TRALandscape GardenerThợ xây dựng vườn hoa, công viên362213TRAGreenkeeperChăm sóc sân cỏ362311TRANurserypersonChăm sóc vườn ươm362411TRAHairdresserThợ làm tóc391111TRAPrint FinisherThợ đóng sách392111TRAScreen PrinterThợ in bìa392112TRAGraphic Pre-press Trades WorkerKĩ thuật viên đồ họa trước in ấn392211TRAPrinting MachinistThợ in392311TRASmall Offset PrinterThợ in ôpxet nhỏ392312TRACanvas Goods FabricatorThợ chế tạo đồ vải393111TRALeather Goods MakerThợ chế tạo đồ da393112TRASail MakerThợ buồm393113TRAShoemakerThợ đóng giày393114TRAApparel CutterThợ cắt (may mặc)393211TRAClothing PatternmakerThợ trang trí quần áo393212TRADressmaker or TailorThợ may393213TRAClothing Trades Workers necCông nhân may mặc393299VETASSESSUpholstererThợ bọc lót393311TRACabinetmakerThợ đóng đồ gỗ394111TRAFurniture FinisherThợ hoàn thiện đồ nội thất394211TRAPicture FramerThợ đóng khung tranh394212TRAWood MachinistThợ gỗ kĩ thuật394213TRAWood TurnerThợ tiện gỗ394214TRAWood Machinists and Other Wood Trades Workers necThợ gỗ kĩ thuật và gỗ thương mại (khác)394299TRAChemical Plant OperatorĐiều hành nhà máy hóa chất399211TRAGas or Petroleum OperatorĐiều hành gas/xăng dầu399212TRAPower Generation Plant OperatorĐiều hành nhà máy phát điện399213TRAGallery or Museum TechnicianKĩ thuật viên phòng tranh/bảo tàng399311TRALibrary TechnicianKĩ thuật viên thư viện399312VETASSESSJewellerThợ kim hoàn399411TRABroadcast Transmitter OperatorĐiều hành phát thanh truyền hình399511TRACamera Operator (Film, Television or Video)Điều hành quay phim (phim, truyền hình, video)399512TRALight TechnicianKĩ thuật viên ánh sáng399513TRAMake Up ArtistChuyên viên trang điểm399514TRAMusical Instrument Maker or RepairerKĩ thuật viên sản xuất và chỉnh sửa nhạc cụ399515TRASound TechnicianKĩ thuật viên âm thanh399516TRATelevision Equipment OperatorĐiều hình thiết bị truyền hình399517TRAPerforming Arts Technicians necKĩ thuật viên nghệ thuật biểu diễn399599VETASSESSSignwriterThiết kế biểu tượng399611TRADiverTài xế399911VETASSESSInterior DecoratorTrang trí nội thất399912VETASSESSOptical DispenserChuyên viên đo lường quang học399913TRAOptical MechanicKĩ thuật viên quang học399914TRAPlastics TechnicianKĩ thuật viên nhựa399916TRAWool ClasserPhân loại len399917TRAFire Protection Equipment TechnicianKĩ thuật viên thiết bị phòng cháy399918TRATechnicians and Trades Workers necKĩ thuật viên399999TRAAmbulance OfficerNhân viên xe cứu thương411111VETASSESSIntensive Care Ambulance ParamedicPhụ tá chăm sóc chuyên sâu trên xe cứu thương411112VETASSESSDiversional TherapistNhà trị liệu bằng liệu pháp giải trí411311VETASSESSEnrolled NurseY tá ghi danh411411ANMACMothercraft NurseY tá nhi khoa411412VETASSESSAboriginal and Torres Strait Islander Health WorkerCư dân đảo Torres Strait411511VETASSESSMassage TherapistNhà trị liệu matxa411611VETASSESSCommunity WorkerNhân viên cộng đồng411711VETASSESSDisabilities Services OfficerNhân viên dịch vụ cho người khuyết tật411712VETASSESSFamily Support WorkerNhân viên hỗ trợ gia đình411713VETASSESSParole or Probation OfficerNhân viên quản chế411714VETASSESSResidential Care OfficerNhân viên chăm sóc dân cư411715VETASSESSYouth WorkerNhân viên xúc tiến thanh thiếu niên411716VETASSESSDefence Force Member – Other RanksThành viên lực lượng quốc phòng – các cấp bậc khác441111VETASSESSEmergency Service WorkerNhân viên dịch vụ khẩn cấp441211VETASSESSFire FighterLính cứu hỏa441212VETASSESSDetectiveThám tử441311VETASSESSPolice OfficerSĩ quan cảnh sát441312VETASSESSPrison OfficerSĩ quan trại giam442111VETASSESSDriving InstructorHướng dẫn lái xe451211VETASSESSFuneral DirectorGiám đốc nhà tang lễ451311VETASSESSFuneral Workers necNhân viên tang lễ451399VETASSESSFlight AttendantTiếp viên hàng không451711VETASSESSTravel Attendants necTiếp viên du lịch451799VETASSESSFirst Aid TrainerĐào tạo cơ bản451815VETASSESSDiving Instructor (Open Water)Hướng dẫn lặn452311VETASSESSGymnastics Coach or InstructorHuấn luyện viên thể dục dụng cụ452312VETASSESSHorse Riding Coach or InstructorHuấn luyện viên cưỡi ngựa452313VETASSESSSnowsport InstructorHướng dẫn viên trượt tuyết452314VETASSESSSwimming Coach or InstructorHuấn luyện viên bơi lội452315VETASSESSTennis CoachHuấn luyện viên tennis452316VETASSESSOther Sports Coach or InstructorHuấn luyện viên các môn thể thao khác452317VETASSESSDog or Horse Racing OfficialTổ chức đua chó/ngựa452318VETASSESSSports Development OfficerNhân viên phát triển thể thao452321VETASSESSSports UmpireTrọng tài thể thao452322VETASSESSOther Sports OfficialTổ chức các loại hình thể thao khác452323VETASSESSFootballerCầu thủ bóng đá452411VETASSESSGolferVận động viên golf452412VETASSESSJockeyVận động viên đua ngựa452413TRASportspersons necVận động viên thể thao452499VETASSESSContract AdministratorQuản trị hợp đồng511111VETASSESSProgram or Project AdministratorQuản trị chương trình/dự án511112VETASSESSConveyancerLuật sư chuyển nhượng tài sản599111VETASSESSLegal ExecutiveĐiều hành pháp lý599112VETASSESSCourt Bailiff or Sheriff (Aus) / Court Collections Officer (NZ)Thừa phát tòa án hoặc cảnh sát trưởng (Aus)/Tòa án599212VETASSESSInsurance InvestigatorĐiều tra viên bảo hiểm599611VETASSESSInsurance Loss AdjusterNhân viên phân bổ tổn thất bảo hiểm599612VETASSESSInsurance Risk SurveyorGiám định viên rủi ro bảo hiểm599613VETASSESSClinical CoderMã hóa hồ sơ bệnh án599915VETASSESSAuctioneerNhân viên bán đấu giá611111VETASSESSStock and Station AgentĐại lý kho trạm611112VETASSESSInsurance AgentĐại lý bảo hiểm611211VETASSESSBusiness BrokerMôi giới kinh doanh612111VETASSESSProperty ManagerQuản lý tài sản612112VETASSESSReal Estate Agency PrincipalGiám đốc đại lý bát động sản612113VETASSESSReal Estate AgentĐại lý bất động sản612114VETASSESSReal Estate RepresentativeĐại diện bất động sản612115VETASSESSRetail BuyerMua hàng lẻ639211VETASSESSWool BuyerMua len639212VETASSESSDrillerThợ khoan712211TRA ANZSCO là một tiêu chuẩn phân loại nghề nghiệp tại Úc và New Zealand được công bố bởi stralian Bureau of Statistics và có hiệu lực từ 1/7/2013. Các cơ quan tiếp nhận :
AACA | Architects Accreditation Council of Australia Inc |
AASW | Australian Association of Social Workers |
ACOPRA/APC | Australian Council of Physiotherapy Regulating Authorities Ltd/Australian Physiotherapy |
CouncilACPSEMAustralasian College of Physical Scientist and Engineers in MedicineACSAustralian Computer SocietyACWAAustralian Community Workers AssociationADCAustralian Dental CouncilAIMAustralian Institute of ManagementAIMSAustralian Institute of Medical ScientistsAIQSAustralian Institute of Quantity SurveyorsAIRAustralian Institute of RadiographyAITSLAustralian Institute for Teaching and School LeadershipAMSAAustralian Maritime Safety AuthorityANMACAustralian Nursing and Midwifery Accreditation CouncilANZOCAustralian and New Zealand Osteopathic CouncilANZSNMAustralian and New Zealand Society of Nuclear MedicineAPharmCAustralian Pharmacy CouncilAPodC/ANZPACAustralian Podiatry Council/Australian and New Zealand Podiatry Accreditation Council Inc.APSAustralian Psychological SocietyAVBCAustralasian Veterinary Boards Council Inc.CASACivil Aviation Safety AuthorityCCEACouncil on Chiropractic Education Australasia Inc.CPAACertified Practising Accountants AustraliaDAADieticians Association of AustraliaEngineers AustraliaInstitution of Engineers, AustraliaICAAInstitute of Chartered Accountants of AustraliaIPAInstitute of Public AccountantsNAATINational Accreditation Authority for Translators and InterpretersNOOSR/AITSLNational Office of Overseas Skills Recognition/Australian Institute for Teaching and School LeadershipOCANZOptometry Council of Australia and New ZealandOTCOccupational Therapy CouncilSLAAState Legal Admission AuthoritySPASpeech Pathology Association of AustraliaSSSISurveying and Spatial Sciences InstituteTRATrades Recognition AustraliaVETASSESSVocational Education and Training Assessment Services
Để được hỗ trợ chi tiết về thông tin và làm hồ sơ xin học bổng thành công, quý vị và các bạn vui lòng liên hệ Trang Tuyển Sinh theo các cách dưới đây:
ĐĂNG KÝ ONLINE TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY