Australian Government
________________________________________
Department of Immigration and Citizenship
Consolidated Sponsored Occupation List (CSOL)
Danh sách các ngành nghề sau dành cho những người được bảo trợ bảo chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ, visa Employer Nomination Scheme dạng direct entry stream, visa Temporary Work (Skilled) (subclass 457) hoặc visa Training and Research (Subclass 402). Nhằm hỗ trợ tra cứu ngành nghề được bảo vệ, Trang Tuyển Sinh cung cấp bản dịch Danh sách CSOL mới nhất có hiệu lực từ 1/7/2013. Trong đó, có 7 ngành nghề mới được thêm vào:
ANZSCO | Ngành nghề |
133612 | Procurement Manager |
251112 | Nutritionist |
271214 | Intellectual Property Lawyer |
272414 | Archaeologist |
311415 | Hydrographer |
361115 | Kennel Hand |
254425 | Registered Nurse (Paediatric) |
Ngành nghề không còn trong CSOL là Anatomist or Physiologist (ANZSCO Code 234512) Những ngành nghề không còn trong SOL nhưng vẫn còn trong CSOL là:
ANZSCO Code | Occupation |
251511 | Hospital Pharmacist |
251513 | Retail Pharmacist |
323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) |
323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) |
323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) |
Để được tư vấn trực tiếp ngành nghề học phục vụ cho định cư tay nghề sau này, các bạn có thể điền form trực tuyến theo link: hoặc gọi hotline Ms.Phương – 093.652.8386 |
Thông tin chi tiết về các cơ quan tiếp nhận vui lòng tham khảo tại: http://www.immi.gov.au/skilled/_pdf/assessing- authorities.pdf (134KB PDF file)
Nghề nghiệp (Tiếng Anh) | Nghề nghiệp (Tiếng Việt) | Mã ANZSCO | Cơ quan tiếp nhận | |
Construction Project Manager | Quản lý công trình xây dựng | 133111 | VETASSESS | |
Project Builder | Công nhân xây dựng theo dự án | 133112 | VETASSESS | |
Engineering Manager | Quản lý kĩ thuật | 133211 | Engineers Australia/AIM | |
Production Manager (Mining) | Quản lý sản xuất (khoáng sản) | 133513 | VETASSESS | |
Child Care Centre Manager | Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em | 134111 | TRA | |
Medical Administrator | Quản trị viên y tế | 134211 | VETASSESS | |
Nursing Clinical Director | Giám đốc điều dưỡng | 134212 | ANMAC | |
Primary Health Organisation Manager | Quản lý trung tâm chăm sóc sức khỏe thiết yết | 134213 | VETASSESS | |
Welfare Centre Manager | Quản lý trung tâm phúc lợi | 134214 | ACWA/VETASSESS | |
Accountant (General) | Kế toán (tổng hợp) | 221111 | CPA/ICAA/IPA | |
Management Accountant | Kế toán quản trị | 221112 | CPA/ICAA/IPA | |
Taxation Accountant | Kế toán thuế | 221113 | CPA/ICAA/IPA | |
External Auditor | Kiểm toán đối ngoại | 221213 | CPA/ICAA/IPA | |
Internal Auditor | Kiểm toán nội bộ | 221214 | VETASSESS | |
Actuary | Định phí bảo hiểm | 224111 | VETASSESS | |
Land Economist | Chuyên viên quản lý quỹ đất đai | 224511 | VETASSESS | |
Valuer | Chuyên viên định giá | 224512 | VETASSESS | |
Ship's Engineer | Kĩ sư tàu thuyền | 231212 | AMSA | |
Ship's Master | Thuyền trưởng | 231213 | AMSA | |
Ship's Officer | Thuyền viên | 231214 | AMSA | |
Architect | Kiến trúc sư | 232111 | AACA | |
Landscape Architect | Kiến trúc sư cảnh quan | 232112 | VETASSESS | |
Cartographer | Chuyên viên vẽ bản đồ | 232213 | VETASSESS | |
Other Spatial Scientist | Khoa học không gian | 232214 | VETASSESS | |
Surveyor | Giám định viên | 232212 | SSSI | |
Urban and Regional Planner | Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị | 232611 | VETASSESS | |
Chemical Engineer | Kỹ sư hóa học | 233111 | Engineers Australia | |
Materials Engineer | Kỹ sư vật liệu | 233112 | Engineers Australia | |
Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng dân dụng | 233211 | Engineers Australia | |
Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa chất | 233212 | Engineers Australia | |
Quantity Surveyor | Giám định viên công trình | 233213 | AIQS | |
Structural Engineer | Kỹ sư xây dựng | 233214 | Engineers Australia | |
Transport Engineer | Kỹ sư vận tải | 233215 | Engineers Australia | |
Electrical Engineer | Kỹ sư điện | 233311 | Engineers Australia | |
Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử | 233411 | Engineers Australia | |
Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp | 233511 | Engineers Australia | |
Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí | 233512 | Engineers Australia | |
Production or Plant Engineer | Kỹ sư xây dựng và duy trì thiết bị nhà máy | 233513 | Engineers Australia | |
Mining Engineer (Excluding Petroleum) | Kỹ sư khai thác mỏ (không gồm dầu khí) | 233611 | Engineers Australia | |
Petroleum Engineer | Kỹ sư hóa dầu | 233612 | Engineers Australia | |
Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không | 233911 | Engineers Australia | |
Agricultural Engineer | Kỹ sư nông nghiệp | 233912 | Engineers Australia | |
Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh | 233913 | Engineers Australia | |
Engineering Technologist | Kỹ thuật viên công nghệ | 233914 | Engineers Australia | |
Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường | 233915 | Engineers Australia | |
Naval Architect | Kĩ sư đóng tàu | 233916 | Engineers Australia | |
Agricultural Consultant | Cố vấn nông nghiệp | 234111 | VETASSESS | |
Agricultural Scientist | Khoa học gia nông nghiệp | 234112 | VETASSESS | |
Forester | Kiểm lâm | 234113 | VETASSESS | |
Medical Laboratory Scientist | Chuyên gia nghiên cứu y khoa | 234611 | AIMS | |
Veterinarian | Bác sĩ thú y | 234711 | AVBC | |
Metallurgist | Nhà luyện kim | 234912 | VETASSESS | |
Physicist (Medical Physicist only) | Vật lý (Vật lý y tế) | 234914 | ACPSEM | |
Early Childhood (Pre-Primary School) Teacher | Giáo viên mầm non | 241111 | NOOSR/AITSL | |
Secondary School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở | 241411 | NOOSR/AITSL | |
Special Needs Teacher | Giáo viên theo nhu cầu đặc biệt | 241511 | AITSL | |
Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên cho người khiếm thính | 241512 | AITSL | |
Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên cho người khiếm thị | 241513 | AITSL | |
Special Education Teachers nec | Giáo viên giáo dục đặc biệt | 241599 | AITSL | |
Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên chẩn đoán X-quang | 251211 | AIR | |
Medical Radiation Therapist | Chuyên viên chẩn đoán X-quang Chuyên viên trị liệu phóng xạ | 251212 | AIR | |
Nuclear Medicine Technologist | Chuyên viên chụp cắt lớp | 251213 | ANZSNM | |
Sonographer | Chuyên viên siêu âm | 251214 | AIR | |
Environmental Health Officer | Cán bộ y tế môi trường | 251311 | VETASSESS | |
Occupational Health and Safety Adviser | Tư vấn an toàn sức khỏe và nghề nghiệp | 251312 | VETASSESS | |
Optometrist | Chuyên viên đo mắt | 251411 | OCANZ | |
Chiropractor | Điều trị viên nắn khớp | 252111 | CCEA | |
Osteopath | Chuyên gia nắn xương khớp | 252112 | ANZOC | |
Dental Specialist | Chuyên viên nha khoa | 252311 | ADC | |
Dentist | Nha sĩ | 252312 | ADC | |
Occupational Therapist | Chuyên gia trị liệu | 252411 | OTC | |
Physiotherapist | Bác sĩ vật lý trị liệu | 252511 | APC | |
Podiatrist | Bác sĩ chuyên khoa chi | 252611 | APodC/ANZPAC | |
Speech Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học ngôn ngữ | 252712 | SPA | |
General Medical Practitioner | Bác sĩ đa khoa | 253111 | Medical Board of Australia | |
Anaesthetist | Bác sĩ gây mê | 253211 | Medical Board of Australia | |
Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp) | 253311 | Medical Board of Australia | |
Cardiologist | Bác sĩ chuyên khoa tim mạch | 253312 | Medical Board of Australia | |
Clinical Haematologist | Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng | 253313 | Medical Board of Australia | |
Medical Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa ung thư | 253314 | Medical Board of Australia | |
Endocrinologist | Bác sĩ chuyên khoa nội tiết | 253315 | Medical Board of Australia | |
Gastroenterologist | Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa | 253316 | Medical Board of Australia | |
Intensive Care Specialist | Bác sĩ chuyên khoa chăm sóc đặc biệt | 253317 | Medical Board of Australia | |
Neurologist | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh | 253318 | Medical Board of Australia | |
Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa | 253321 | Medical Board of Australia | |
Renal Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa thận | 253322 | Medical Board of Australia | |
Rheumatologist | Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp | 253323 | Medical Board of Australia | |
Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực | 253324 | Medical Board of Australia | |
Specialist Physicians nec | Bác sĩ chuyên khoa | 253399 | Medical Board of Australia | |
Psychiatrist | Chuyên gia tâm thần học | 253411 | Medical Board of Australia | |
Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát) | 253511 | Medical Board of Australia | |
Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim mạch | 253512 | Medical Board of Australia | |
Neurosurgeon | Bác sĩ phẫu thuật thần kinh | 253513 | Medical Board of Australia | |
Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình | 253514 | Medical Board of Australia | |
Otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng | 253515 | Medical Board of Australia | |
Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa | 253516 | Medical Board of Australia | |
Plastic and Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | 253517 | Medical Board of Australia | |
Urologist | Bác sĩ niệu khoa | 253518 | Medical Board of Australia | |
Vascular Surgeon | Bác sĩ giải phẫu mạch | 253521 | Medical Board of Australia | |
Dermatologist | Bác sĩ da liễu | 253911 | Medical Board of Australia | |
Emergency Medicine Specialist | Bác sĩ cấp cứu | 253912 | Medical Board of Australia | |
Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa | 253913 | Medical Board of Australia | |
Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | 253914 | Medical Board of Australia | |
Pathologist | Nhà nghiên cứu bênh học | 253915 | Medical Board of Australia | |
Diagnostic and Interventional Radiologist | Bác sĩ chẩn đoán và can thiệp bằng hình ảnh (X-quang) | 253917 | Medical Board of Australia | |
Radiation Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa bức xạ | 253918 | Medical Board of Australia | |
Medical Practitioners nec | Bác sĩ nội khoa | 253999 | Medical Board of Australia | |
Midwife | Nữ hộ sinh | 254111 | ANMAC | |
Nurse Practitioner | Y tá | 254411 | ANMAC | |
Registered Nurse (Aged Care) | Y tá chính quy (chăm sóc người già) | 254412 | ANMAC | |
Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá chính quy (chăm sóc trẻ em và gia đình) | 254413 | ANMAC | |
Registered Nurse (Community Health) | Y tá chính quy (Y tế cộng đồng) | 254414 | ANMAC | |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá chính quy (chăm sóc đặc biệt và cấp cứu) | 254415 | ANMAC | |
Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật) | 254416 | ANMAC | |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng) | 254417 | ANMAC | |
Registered Nurse (Medical) | Y tá chính quy (y khoa) | 254418 | ANMAC | |
Registered Nurse (Medical actice) | Y tá chính quy (thực tập) | 254421 | ANMAC | |
Registered Nurse (Mental Health) | Y tá chính quy (chuyên khoa thần kinh) | 254422 | ANMAC | |
Registered Nurse (Perioperative) | Y tá chính quy (tiền phẫu thuật) | 254423 | ANMAC | |
Registered Nurse (Surgical) | Y tá chính quy (phẫu thuật) | 254424 | ANMAC | |
Registered Nurse (Paediatric) | Y tá chính quy (Nhi) | 254425 | ANMAC | |
Registered Nurses nec | Y tá chính quy | 254499 | ANMAC | |
ICT business Analyst | Chuyên viên phân tích thông tin và công nghệ | 261111 | ACS | |
Systems Analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống | 261112 | ACS | |
Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích chuyên sâu | 261311 | ACS | |
Developer Programmer | Lập trình viên phát triển phần mềm | 261312 | ACS | |
Software Engineer | Kỹ sư phần mềm | 261313 | ACS | |
Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư mạng và hệ thống máy tính | 263111 | ACS | |
Telecommunications Engineer | Kỹ sư viễn thông | 263311 | Engineers Australia | |
Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | 263312 | Engineers Australia | |
Barrister | Luật sư | 271111 | SLAA | |
Solicitor | Luật sư/Cố vấn pháp luật | 271311 | SLAA | |
Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng | 272311 | APS | |
Educational Psychologist | Nhà tâm lý học giáo dục | 272312 | APS | |
Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức | 272313 | APS | |
Psychotherapist | Bác sĩ tâm lý | 272314 | VETASSESS | |
Psychologists nec | Tâm lý cộng đồng | 272399 | APS | |
Social Worker | Công tác xã hội | 272511 | AASW | |
Civil Engineering Draftsperson | Kiến trúc sư công trình | 312211 | Engineers Australia/ VETASSESS | |
Civil Engineering Technician | Kĩ thuật viên công trình xây dựng | 312212 | VETASSESS | |
Electrical Engineering Draftsperson | Thiết kế mạch điện | 312311 | Engineers Australia | |
Electrical Engineering Technician | Kĩ thuật viên mạch điện | 312312 | TRA | |
Radio Communications Technician | Kĩ thuật viên thông tin vô tuyến | 313211 | TRA | |
Telecommunications Field Engineer | Kĩ sư viễn thông tại chỗ | 313212 | Engineers Australia | |
Telecommunications Network Planner | Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông | 313213 | Engineers Australia | |
Telecommunications Technical Officer or Technologist | Nhân viên/Kĩ thuật viên viễn thông | 313214 | Engineers Australia | |
Automotive Electrician | Thợ điện ô tô | 321111 | TRA | |
Motor Mechanic (General) | Thợ máy (tổng quát) | 321211 | TRA | |
Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ diesel | 321212 | TRA | |
Motorcycle Mechanic | Thợ cơ khí mô tô | 321213 | TRA | |
Small Engine Mechanic | Thợ máy động cơ nhỏ | 321214 | TRA | |
Sheetmetal Trades Worker | Thợ loại tấm | 322211 | TRA | |
Metal Fabricator | Chế tác kim loại | 322311 | TRA | |
Pressure Welder | Thợ hàn lực | 322312 | TRA | |
Welder (First Class) | Thợ hàn (trình độ 1) | 322313 | TRA | |
Fitter (General) | Thợ lắp ráp (tổng quát) | 323211 | TRA | |
Fitter and Turner | Thợ lắp ráp-tiện | 323212 | TRA | |
Fitter-Welder | Thợ lắp ráp-hàn | 323213 | TRA | |
Metal Machinist (First Class) | Thợ máy kim loại (trình độ 1) | 323214 | TRA | |
Locksmith | Thợ khóa | 323313 | TRA | |
Stonemason | Thợ đá | 331112 | TRA | |
Carpenter and Joiner | Thợ mộc và đồ gỗ gia dụng | 331211 | TRA | |
Carpenter | Thợ mộc | 331212 | TRA | |
Joiner | Thợ đồ gỗ gia dụng | 331213 | TRA | |
Painting trades workers | Thợ sơn | 332211 | TRA | |
Glazier | Thợ kính | 333111 | TRA | |
Fibrous Plasterer | Thợ trát vữa thạch cao (sợi) | 333211 | TRA | |
Solid Plasterer | Thợ trát vữa thạch cao (cứng) | 333212 | TRA | |
Plumber (General) | Thợ hàn chì (nói chung) | 334111 | TRA | |
Airconditioning and Mechanical Services Plumber | Lắp đặt và bảo trì điện lạnh | 334112 | TRA | |
Drainer | Thoát nước | 334113 | TRA | |
Gasfitter | Thợ lắp đặt và bảo trì ống dẫn khí | 334114 | TRA | |
Roof plumber | Thợ sửa mái nhà | 334115 | TRA | |
Electrician (General) | Thợ điện (tổng quát) | 341111 | TRA | |
Electrician (Special Class) | Thợ điện (chuyên sâu) | 341112 | TRA | |
Lift Mechanic | Thợ bảo trì thang máy | 341113 | TRA | |
Airconditioning and Refrigeration Mechanic | Kĩ thuật viên công nghệ điện lạnh | 342111 | TRA | |
Electrical Linesworker | Kĩ thuật viên hệ thống đường dây điện | 342211 | TRA | |
Technical Cable Jointer | Thợ lắp đặt bảo trì hệ thống điện | 342212 | TRA | |
Electronic Equipment Trades Worker | Bảo trì thiết bị điện tử | 342313 | TRA | |
Electronic Instrument Trades Worker (General) | Lắp đặt dụng cụ điện tử (nói chung) | 342314 | TRA | |
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Lắp đặt dụng cụ điện tử (chuyên sâu) | 342315 | TRA | |
Boat Builder and Repairer | Lắp ráp và sửa chữa tàu thuyền | 399111 | TRA | |
Shipwright | Thợ đóng tàu | 399112 | TRA | |
Dental Hygienist | Điều dưỡng nha khoa | 411211 | VETASSESS | |
Dental Prosthetist | Chuyên viên chỉnh hình nha khoa | 411212 | TRA | |
Dental Technician | Kĩ thuật viên nha khoa | 411213 | TRA | |
Dental Therapist | Trị liệu nha khoa | 411214 | VETASSESS | |
Chief Executive or Managing Director | Giám đốc điều hành | 111111 | AIM | |
Corporate General Manager | Tổng giám đốc công ty | 111211 | AIM | |
Defence Force Senior Officer | Sĩ quan quân đội cao cấp | 111212 | VETASSESS | |
Aquaculture Farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản | 121111 | VETASSESS | |
Cotton Grower | Nông dân trồng bông | 121211 | VETASSESS | |
Flower Grower | Nông dân trồng hoa | 121212 | VETASSESS | |
Fruit or Nut Grower | Nông dân trồng cây ăn quả/hạt | 121213 | VETASSESS | |
Grain, Oilseed or Pasture Grower (Aus) / Field Crop Grower (NZ) | Nông dân trồng ngũ cốc, hạt có dầu hoặc cỏ (Aus)/Nông dân thu hoạch mùa vụ (NZ) | 121214 | VETASSESS | |
Grape Grower | Nông dân trồng nho | 121215 | VETASSESS | |
Mixed Crop Farmer | Nông dân mùa vụ hỗn hợp | 121216 | VETASSESS | |
Sugar Cane Grower | Nông dân trồng mía đường | 121217 | VETASSESS | |
Turf Grower | Nông dân trồng cỏ | 121218 | VETASSESS | |
Vegetable Grower (Aus) / Market Gardener (NZ) | Nông dân trồng rau (Aus)/Làm vườn thị trường (NZ) | 121221 | VETASSESS | |
Crop Farmers nec | Nông dân mùa vụ | 121299 | VETASSESS | |
Apiarist | Người nuôi ong | 121311 | VETASSESS | |
Beef Cattle Farmer | Nông dân chăn nuôi bò thịt | 121312 | VETASSESS | |
Dairy Cattle Farmer | Nông dân chăn nuôi bò sữa | 121313 | VETASSESS | |
Deer Farmer | Nông dân chăn nuôi nai | 121314 | VETASSESS | |
Goat Farmer | Nông dân chăn nuôi dê | 121315 | VETASSESS | |
Horse Breeder | Nông dân chăn nuôi ngựa | 121316 | VETASSESS | |
Mixed Livestock Farmer | Nông dân chăn nuôi hỗn hợp | 121317 | VETASSESS | |
Pig Farmer | Nông dân chăn nuôi lợn | 121318 | VETASSESS | |
Poultry Farmer | Nông dân chăn nuôi gia cầm | 121321 | VETASSESS | |
Sheep Farmer | Nông dân chăn nuôi cừu | 121322 | VETASSESS | |
Livestock Farmers nec | Nông dân chăn nuôi | 121399 | VETASSESS | |
Mixed Crop and Livestock Farmer | Nông dân chăn nuôi và trồng trọt hỗn hợp | 121411 | VETASSESS | |
Sales and Marketing Manager | Quản lý bán hàng và marketing | 131112 | AIM | |
Advertising Manager | Quản lý quảng cáo | 131113 | AIM | |
Public Relations Manager | Quản lý quan hệ công chúng | 131114 | AIM | |
Corporate Services Manager | Quản lý dịch vụ công ty | 132111 | VETASSESS | |
Finance Manager | Quản lý tài chính | 132211 | CPAA/ICAA/IPA | |
Human Resource Manager | Quản lý nhân lực | 132311 | AIM | |
Policy and Planning Manager | Quản lý chính sách và kế hoạch | 132411 | VETASSESS | |
Research and Development Manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 132511 | VETASSESS | |
Importer or Exporter | Chuyên viên xuất nhập khẩu | 133311 | VETASSESS | |
Wholesaler | Nhà bán buôn | 133312 | VETASSESS | |
Manufacturer | Nhà sản xuất | 133411 | VETASSESS | |
Production Manager (Forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) | 133511 | VETASSESS | |
Production Manager (Manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) | 133512 | VETASSESS | |
Supply and Distribution Manager | Quản lý cung cấp và phân phối | 133611 | AIM | |
Procurement Manager | Quản lý đầu vào | 133612 | AIM | |
Health and Welfare Services Managers nec | Quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi | 134299 | VETASSESS | |
School Principal | Hiệu trưởng | 134311 | VETASSESS | |
Faculty Head | Trưởng khoa | 134411 | VETASSESS | |
Regional Education Manager | Quản lý giáo dục khu vực | 134412 | VETASSESS | |
Education Managers nec | Quản lý giáo dục | 134499 | VETASSESS | |
Chief Information Officer | Giám đốc thông tin | 135111 | ACS | |
ICT Project Manager | Quản lý dự án ICT | 135112 | ACS | |
ICT Managers nec | Quản lý ICT | 135199 | ACS | |
Commissioned Defence Force Officer | Sĩ quan quân đội chính quy | 139111 | VETASSESS | |
Commissioned Fire Officer | Lính cứu hỏa chính quy | 139112 | VETASSESS | |
Commissioned Police Officer | Cảnh sát chính quy | 139113 | VETASSESS | |
Senior Non-Commissioned Defence Force Member | Hạ sĩ quân đội cao cấp | 139211 | VETASSESS | |
Arts Administrator or Manager | Quản trị/quản lý nghệ thuật | 139911 | VETASSESS | |
Environmental Manager | Quản lý môi trường | 139912 | VETASSESS | |
Laboratory Manager | Quản lý phòng thí nghiệm | 139913 | VETASSESS | |
Quality Assurance Manager | Quản lý đảm bảo chất lượng | 139914 | VETASSESS | |
Sports Administrator | Quản trị thể thao | 139915 | VETASSESS | |
Specialist Managers nec EXCEPT: · Ambassador · Archbishop · Bishop | Quản lý chuyên môn Không bao gồm: Đại sứ Tổng giám mục Giám mục | 139999 | VETASSESS | |
Cafe or Restaurant Manager*** | Quản lý nhà hàng/quán café (không bao gồm dịch vụ Đồ ăn nhanh hoặc Đồ ăn mua mang đi) | 141111 | VETASSESS | |
Caravan Park and Camping Ground Manager | Quản lý Công viên Caravan và Khu cắm trại | 141211 | VETASSESS | |
Hotel or Motel Manager | Quản lý khách sạn/nhà nghỉ | 141311 | VETASSESS | |
Licensed Club Manager | Quản lý câu lạc bộ đã được cấp phép | 141411 | VETASSESS | |
Bed and Breakfast Operator | Điều hành dịch vụ Phòng ngủ và ăn sáng | 141911 | VETASSESS | |
Retirement Village Manager | Quản lý viện dưỡng lão | 141912 | VETASSESS | |
Accommodation and Hospitality Managers nec | Quản lý Nhà ở và dịch vụ lưu trú | 141999 | VETASSESS | |
Antique Dealer | Buôn bán đồ cổ | 142112 | VETASSESS | |
Betting Agency Manager | Quản lý đại lý cá cược | 142113 | VETASSESS | |
Hair or Beauty Salon Manager | Quản lý salon tóc/làm đẹp | 142114 | VETASSESS | |
Post Office Manager | Quản lý bưu điện | 142115 | VETASSESS | |
Travel Agency Manager | Quản lý đại lý du lịch | 142116 | VETASSESS | |
Amusement Centre Manager | Quản lý trung tâm vui chơi giải trí | 149111 | VETASSESS | |
Fitness Centre Manager | Quản lý trung tâm thẩm mỹ | 149112 | VETASSESS | |
Sports Centre Manager | Quản lý trung tâm thể thao | 149113 | VETASSESS | |
Call or Contact Centre Manager | Quản lý trung tâm liên lạc | 149211 | VETASSESS | |
Customer Service Manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | 149212 | VETASSESS | |
Conference and Event Organiser | Tổ chức hội thảo/sự kiện | 149311 | VETASSESS | |
Fleet Manager | Quản lý đội tàu | 149411 | VETASSESS | |
Railway Station Manager | Quản lý nhà ga | 149412 | VETASSESS | |
Transport Company Manager | Quản lý công ty vận tải | 149413 | VETASSESS | |
Boarding Kennel or Cattery Operator | Điều hành trại nuôi chó/mèo | 149911 | VETASSESS | |
Cinema or Theatre Manager | Quản lý rạp chiếu phim/nhà hát | 149912 | VETASSESS | |
Facilities Manager | Quản lý thiết bị | 149913 | VETASSESS | |
Financial Institution Branch Manager | Giám đốc chi nhánh tổ chức tài chính | 149914 | VETASSESS | |
Equipment Hire Manager | Quản lý cho thuê thiết bị | 149915 | VETASSESS | |
Actor | Diễn viên | 211111 | VETASSESS | |
Dancer or Choreographer | Vũ công/Biên đạo | 211112 | VETASSESS | |
Entertainer or Variety Artist | Nghệ sĩ giải trí | 211113 | VETASSESS | |
Actors, Dancers and Other Entertainers nec | Diễn viên, vũ công và các hình thức giải trí khác | 211199 | VETASSESS | |
Composer | Nhạc sĩ | 211211 | VETASSESS | |
Music Director | Giám đốc âm nhạc | 211212 | VETASSESS | |
Musician (Instrumental) | Nhạc công (chơi nhạc cụ) | 211213 | VETASSESS | |
Singer | Ca sĩ | 211214 | VETASSESS | |
Music Professionals nec | Chuyên gia âm nhạc | 211299 | VETASSESS | |
Photographer | Nhiếp ảnh gia | 211311 | VETASSESS | |
Painter (Visual Arts) | Họa sĩ (mỹ thuật) | 211411 | VETASSESS | |
Potter or Ceramic Artist | Nghệ sĩ gốm sứ | 211412 | VETASSESS | |
Sculptor | Nhà điêu khắc | 211413 | VETASSESS | |
Visual Arts and Crafts Professionals nec | Chuyên gia mỹ thuật và thủ công mỹ nghệ | 211499 | VETASSESS | |
Artistic Director | Giám đốc nghệ thuật | 212111 | VETASSESS | |
Media Producer (excluding Video) | Nhà sản xuất sản phẩm truyền thông (không bao gồm video) | 212112 | VETASSESS | |
Radio Presenter | Phát thanh viên | 212113 | VETASSESS | |
Television Presenter | Biên tập viên truyền hình | 212114 | VETASSESS | |
Author | Tác giả | 212211 | VETASSESS | |
Book or Script Editor | Biên tập viên sách/kịch bản | 212212 | VETASSESS | |
Art Director (Film, Television or Stage) | Giám đốc nghệ thuật (phim, truyền hình, sân khấu) | 212311 | VETASSESS | |
Director (Film, Television, Radio or Stage) | Giám đốc (phim, truyền hình, radio, sân khấu) | 212312 | VETASSESS | |
Director of Photography | Giám đốc nhiếp ảnh | 212313 | VETASSESS | |
Film and Video Editor | Biên tập viên phim/video | 212314 | VETASSESS | |
Program Director (Television or Radio) | Giám đốc chương trình (truyền hình, radio) | 212315 | VETASSESS | |
Stage Manager | Quản lý sân khấu | 212316 | VETASSESS | |
Technical Director | Giám đốc kĩ thuật | 212317 | VETASSESS | |
Video Producer | Nhà sản xuất video | 212318 | VETASSESS | |
Film, Television, Radio and Stage Directors nec | Giám đốc sản xuất phim, truyền hình, radio, sân khấu | 212399 | VETASSESS | |
Copywriter | Người viết bài quảng cáo | 212411 | VETASSESS | |
Newspaper or Periodical Editor | Biên tập viên báo chí/tạp chí xuất bản định kì | 212412 | VETASSESS | |
Print Journalist | Phóng viên (báo in) | 212413 | VETASSESS | |
Radio Journalist | Phóng viên (phát thanh) | 212414 | VETASSESS | |
Technical Writer | Người viết hướng dẫn kĩ thuật | 212415 | VETASSESS | |
Television Journalist | Phóng viên truyền hình | 212416 | VETASSESS | |
Journalists and Other Writers nec | Phóng viên và ký giả | 212499 | VETASSESS | |
Company Secretary | Thư ký công ty | 221211 | VETASSESS | |
Corporate Treasurer | Thủ quỹ công ty | 221212 | CPA/ICAA/IPA | |
Commodities Trader | Buôn bán hàng hóa | 222111 | VETASSESS | |
Finance Broker | Môi giới tài chính | 222112 | VETASSESS | |
Insurance Broker | Môi giới bảo hiểm | 222113 | VETASSESS | |
Financial Brokers nec | Môi giới tài chính (khác) | 222199 | VETASSESS | |
Financial Market Dealer | Thương nhân thị trường tài chính | 222211 | VETASSESS | |
Futures Trader | Mua bán giao dịch kỳ hạn | 222212 | VETASSESS | |
Stockbroking Dealer | Môi giới chứng khoán | 222213 | VETASSESS | |
Financial Dealers nec | Thương nhân tài chính (khác) | 222299 | VETASSESS | |
Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 222311 | VETASSESS | |
Financial Investment Manager | Quản lý đầu tư tài chính | 222312 | VETASSESS | |
Human Resource Adviser | Cố vấn nhân sự | 223111 | VETASSESS | |
Recruitment Consultant | Cố vấn tuyển dụng | 223112 | VETASSESS | |
Workplace Relations Adviser | Cố vấn quan hệ nơi làm việc | 223113 | VETASSESS | |
ICT Trainer | Đào tạo ICT | 223211 | ACS | |
Training and Development Professional | Chuyên viên đào tạo và phát triển | 223311 | VETASSESS | |
Mathematician | Nhà toán học | 224112 | VETASSESS | |
Statistician | Chuyên viên thống kê | 224113 | VETASSESS | |
Archivist | Chuyên viên lưu trữ văn thư | 224211 | VETASSESS | |
Gallery or Museum Curator | Phụ trách phòng tranh/bảo tàng | 224212 | VETASSESS | |
Health Information Manager | Quản lý trung tâm thông tin sức khỏe | 224213 | VETASSESS | |
Records Manager | Quản lý hồ sơ | 224214 | VETASSESS | |
Economist | Nhà kinh tế | 224311 | VETASSESS | |
Intelligence Officer | Nhân viên tình báo | 224411 | VETASSESS | |
Policy Analyst | Chuyên viên phân tích chính sách | 224412 | VETASSESS | |
Librarian | Thủ thư | 224611 | VETASSESS | |
Management Consultant | Cố vấn quản lý | 224711 | VETASSESS | |
Organisation and Methods Analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp | 224712 | VETASSESS | |
Electorate Officer | Cán bộ cử tri | 224911 | VETASSESS | |
Liaison Officer | Sĩ quan liên lạc | 224912 | VETASSESS | |
Migration Agent (Aus) | Đại lý di trú | 224913 | VETASSESS | |
Patents Examiner | Thẩm định bằng sáng chế | 224914 | VETASSESS | |
Information and Organisation Professionals nec | Chuyên gia thông tin và tổ chức | 224999 | VETASSESS | |
Advertising Specialist | Chuyên viên quảng cáo | 225111 | VETASSESS | |
Market Research Analyst | Chuyên viên nghiên cứu thị trường | 225112 | VETASSESS | |
Marketing Specialist | Chuyên viên marketing | 225113 | VETASSESS | |
ICT Account Manager | Quản lý tài khoản ICT | 225211 | VETASSESS | |
ICT Business Development Manager | Quản lý phát triển kinh doanh ICT | 225212 | VETASSESS | |
ICT Sales Representative | Đại diện kinh doanh ICT | 225213 | VETASSESS | |
Public Relations Professional | Chuyên viên quan hệ công chúng | 225311 | VETASSESS | |
Sales Representative (Industrial Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp) | 225411 | VETASSESS | |
Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế) | 225412 | VETASSESS | |
Technical Sales Representatives nec | Đại diện kinh doanh kĩ thuật | 225499 | VETASSESS | |
Aeroplane Pilot | Phi công máy bay | 231111 | CASA | |
Air Traffic Controller | Nhân viên kiểm soát không lưu | 231112 | VETASSESS | |
Flying Instructor | Nhân viên hướng dẫn đường bay | 231113 | VETASSESS | |
Helicopter Pilot | Phi công trực thăng | 231114 | CASA | |
Air Transport Professionals nec | Chuyên viên vận tải hàng không | 231199 | VETASSESS | |
Master Fisher | Thuyền trưởng tàu đánh cá | 231211 | VETASSESS | |
Ship's Surveyor | Giám định tàu | 231215 | AMSA | |
Marine Transport Professionals nec | Chuyên viên vận tải đưởng thủy | 231299 | AMSA | |
Fashion Designer | Thiết kế thời trang | 232311 | VETASSESS | |
Industrial Designer | Thiết kế công nghiệp | 232312 | VETASSESS | |
Jewellery Designer | Thiết kế trang sức | 232313 | VETASSESS | |
Graphic Designer | Thiết kế đồ họa | 232411 | VETASSESS | |
Illustrator | Người vẽ minh họa | 232412 | VETASSESS | |
Multimedia Designer | Thiết kế truyền thông đa phương tiện | 232413 | VETASSESS | |
Web Designer | Thiết kế web | 232414 | VETASSESS | |
Interior Designer | Thiết kế nội thất | 232511 | VETASSESS | |
Engineering Professionals nec | Chuyên viên thiết kế (khác) | 233999 | Engineers Australia | |
Chemist | Nhà hóa học | 234211 | VETASSESS | |
Food Technologist | Kỹ thuật viên thực phẩm | 234212 | VETASSESS | |
Wine Maker | Sản xuất rượu | 234213 | VETASSESS | |
Conservation Officer | Cán bộ bảo tồn | 234311 | VETASSESS | |
Environmental Consultant | Cố vấn môi trường | 234312 | VETASSESS | |
Environmental Research Scientist | Khoa học gia nghiên cứu môi trường | 234313 | VETASSESS | |
Park Ranger | Bảo vệ công viên | 234314 | VETASSESS | |
Environmental Scientists nec | Khoa học gia môi trường (khác) | 234399 | VETASSESS | |
Geologist | Nhà địa chất | 234411 | VETASSESS | |
Geophysicist | Nhà địa vật lý | 234412 | VETASSESS | |
Life Scientist (General) | Khoa học gia đời sống (nói chung) | 234511 | VETASSESS | |
Biochemist | Nhà hóa sinh | 234513 | VETASSESS | |
Biotechnologist | Công nghệ sinh học | 234514 | VETASSESS | |
Botanist | Nhà thực vật học | 234515 | VETASSESS | |
Marine Biologist | Nhà sinh vật học biển | 234516 | VETASSESS | |
Microbiologist | Nhà vi sinh vật học | 234517 | VETASSESS | |
Zoologist | Nhà động vật học | 234518 | VETASSESS | |
Life Scientists nec | Khoa học gia đời sống (khác) | 234599 | VETASSESS | |
Conservator | Chuyên viên bảo quản | 234911 | VETASSESS | |
Meteorologist | Nhà khí tượng học | 234913 | VETASSESS | |
Physicist | Nhà vật lý học | 234914 | VETASSESS | |
Natural and Physical Science Professionals nec | Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý (khác) | 234999 | VETASSESS | |
Primary School Teacher | Giáo viên tiểu học | 241213 | NOOSR/AITSL | |
Middle School Teacher (Aus) / Intermediate School Teacher (NZ) | Giáo viên trung học cơ sở | 241311 | AITSL | |
University Lecturer (Suitable for theposition of Research Associate or Research Fellow in a University) | Giảng viên đại học (thích hợp cho vị trí Nghiên cứu liên kết hoặc nghiên cứu sinh tại trường đại học) | 242111 | VETASSESS | |
University Tutor | Gia sư đại học | 242112 | VETASSESS | |
Vocational Education Teacher (NonTrades) | Giáo viên đào tạo nghề (phi thương mại) | 242211 | VETASSESS | |
Vocational Education Teacher (Trades) | Giáo viên đào tạo nghề (thương mại) | 242211 | TRA | |
Education Adviser | Cố vấn giáo dục | 249111 | VETASSESS | |
Education Reviewer | Nhà phê bình giáo dục | 249112 | VETASSESS | |
Art Teacher (Private Tuition) | Giáo viên nghệ thuật (học phí riêng) | 249211 | VETASSESS | |
Dance Teacher (Private Tuition) | Giáo viên vũ đạo (học phí riêng) | 249212 | VETASSESS | |
Drama Teacher (Private Tuition) | Giáo viên kịch (học phí riêng) | 249213 | VETASSESS | |
Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên âm nhạc (học phí riêng) | 249214 | VETASSESS | |
Private Tutors and Teachers nec | Gia sư dạy kèm và giáo viên (khác) | 249299 | VETASSESS | |
Teacher of English to Speakers of Other Languages | Giáo viên tiếng Anh cho người nước ngoài | 249311 | VETASSESS | |
Dietitian | Chuyên gia chế độ ăn | 251111 | DAA | |
Nutritionist | Chuyên gia dinh dưỡng | 251112 | VETASSESS | |
Orthoptist | Chuyên viên chỉnh thị | 251412 | VETASSESS | |
Hospital Pharmacist | Dược sĩ bệnh viện | 251511 | APharmC | |
Industrial Pharmacist | Dược sĩ công nghiệp | 251512 | VETASSESS | |
Retail Pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | 251513 | ApharmC | |
Health Promotion Officer | Cán bộ xúc tiến y tế | 251911 | VETASSESS | |
Orthotist or Prosthetist | Chuyên viên phục hình | 251912 | VETASSESS | |
Health Diagnostic and Promotion Professionals nec | Chuyên gia xúc tiến và chẩn đoán sức khỏe | 251999 | VETASSESS | |
Acupuncturist | Chuyên gia châm cứu | 252211 | VETASSESS | |
Homoeopath | Chữa bệnh bằng vi lượng đồng căn | 252212 | VETASSESS | |
Naturopath | Chữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên | 252213 | VETASSESS | |
Traditional Chinese Medicine Practitioner | Y học cổ truyền Trung Quốc | 252214 | Chinese Medicine Board Of Australia | |
Complementary Health Therapists nec | Trị liệu hồi sức | 252299 | VETASSESS | |
Audiologist | Nhà thính học | 252711 | VETASSESS | |
Registered Nurse (Paediatric) | Y tá đã được đăng kí (Nhi) | 254425 | ANMAC | |
Resident Medical Officer | Cán bộ y tế thường trú | 253112 | Medical Board of Australia | |
Nurse Researcher | Nghiên cứu viên điều dưỡng | 254212 | VETASSESS | |
Nurse Manager | Quản lý điều dưỡng | 254311 | VETASSESS | |
Nurse Educator | Sư phạm điều dưỡng | 254211 | VETASSESS | |
Multimedia Specialist | Chuyên viên truyền thông đa phương tiện | 261211 | ACS | |
Web Developer | Chuyên viên phát triển web | 261212 | ACS | |
Software Tester | Chuyên viên thử phần mềm | 261314 | ACS | |
Software and Applications Programmers nec | Chuyên viên phần mềm và ứng dụng | 261399 | ACS | |
Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | 262111 | ACS | |
ICT Security Specialist | Chuyên viên an ninh ICT | 262112 | ACS | |
Systems Administrator | Quản trị hệ thống | 262113 | ACS | |
Network Administrator | Quản trị mạng | 263112 | ACS | |
Network Analyst | Chuyên viên phân tích mạng | 263113 | ACS | |
ICT Quality Assurance Engineer | Kĩ sư đảm bảo chất lượng ICT | 263211 | ACS | |
ICT Support Engineer | Kĩ sư hỗ trợ ICT | 263212 | ACS | |
ICT Systems Test Engineer | Kĩ sư kiểm tra hệ thống ICT | 263213 | ACS | |
ICT Support and Test Engineers nec | Kĩ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT | 263299 | ACS | |
Judge* | Thẩm phán | 271211 | Agency that approves the appointment | |
Magistrate* | Quan tòa | 271212 | Agency that approves the appointment | |
Tribunal Member** | Bồi thẩm đoàn | 271213 | Agencies that approve the appointment | |
Intellectual Property Lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ | 271214 | VETASSESS | |
Judicial and Other Legal Professionals nec | Chuyên gia pháp lý và tư pháp | 271299 | VETASSESS | |
Careers Counsellor | Cố vấn nghề nghiệp | 272111 | VETASSESS | |
Drug and Alcohol Counsellor | Cố vấn ma túy và rượu | 272112 | VETASSESS | |
Family and Marriage Counsellor | Cố vấn hôn nhân và gia đình | 272113 | VETASSESS | |
Rehabilitation Counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | 272114 | VETASSESS | |
Student Counsellor | Cố vấn sinh viên | 272115 | VETASSESS | |
Counsellors nec | Cố vấn (khác) | 272199 | VETASSESS | |
Minister of Religion | Mục sư | 272211 | VETASSESS | |
Historian | Sử gia | 272411 | VETASSESS | |
Interpreter | Phiên dịch | 272412 | NAATI | |
Translator | Biên dịch | 272413 | NAATI | |
Archaeologist | Nhà khảo cổ học | 272414 | VETASSESS | |
Social Professionals nec | Chuyên gia xã hội (khác) | 272499 | VETASSESS | |
Community Arts Worker | Công nhân nghệ thuật cộng đồng | 272611 | VETASSESS | |
Recreation Officer | Nhân viên giải trí | 272612 | VETASSESS | |
Welfare Worker | Nhân viên phúc lợi | 272613 | ACWA | |
Agricultural Technician | Kĩ thuật viên nông nghiệp | 311111 | VETASSESS | |
Anaesthetic Technician | Kĩ thuật viên gây mê | 311211 | VETASSESS | |
Cardiac Technician | Kĩ thuật viên tim mạch | 311212 | VETASSESS | |
Medical Laboratory Technician | Kĩ thuật viên phòng thí nghiệm y tế | 311213 | AIMS | |
Operating Theatre Technician | Kĩ thuật viên điều hành nhà hát | 311214 | VETASSESS | |
Pharmacy Technician | Kĩ thuật viên dược phẩm | 311215 | VETASSESS | |
Pathology Collector (Aus) / Phlebotomist (NZ) | 311216 | AIMS | ||
Medical Technicians nec | Kĩ thuật viên y tế | 311299 | VETASSESS | |
Fisheries Officer | Cán bộ thủy sản | 311311 | VETASSESS | |
Meat Inspector | Thanh tra giám định thịt | 311312 | VETASSESS | |
Quarantine Officer | Nhân viên kiểm dịch | 311313 | VETASSESS | |
Primary Products Inspectors nec | Thanh tra sản phẩm sơ cấp | 311399 | VETASSESS | |
Chemistry Technician | Kĩ thuật viên hóa học | 311411 | VETASSESS | |
Earth Science Technician | Kĩ thuật viên khoa học trái đất | 311412 | VETASSESS | |
Life Science Technician | Kĩ thuật viên khoa học đời sống | 311413 | VETASSESS | |
School Laboratory Technician | Kĩ thuật viên phòng thí nghiệm trường học | 311414 | VETASSESS | |
Hydrographer | Nhà thủy văn học | 311415 | VETASSESS | |
Science Technicians nec | Kĩ thuật viên khoa học | 311499 | VETASSESS | |
Architectural Draftsperson | Họa viên kiến trúc | 312111 | VETASSESS | |
Building Associate | Xây dựng liên kết | 312112 | VETASSESS | |
Building Inspector | Thanh tra xây dựng | 312113 | VETASSESS | |
Construction Estimator | Chuyên viên ước tính xây dựng | 312114 | VETASSESS | |
Plumbing Inspector | Thanh tra hệ thống nước | 312115 | VETASSESS | |
Surveying or Spatial Science Technician | Kĩ thuật viên khảo sát/khoa học không gian | 312116 | VETASSESS | |
Architectural, Building and Surveying Technicians nec | Kĩ thuật viên kiến trúc, xây dựng, khảo sát | 312199 | VETASSESS | |
Electronic Engineering Draftsperson | Học viên kĩ thuật điện tử | 312411 | Engineers Australia | |
Electronic Engineering Technician | Kĩ thuật viên kĩ thuật điện tử | 312412 | TRA | |
Mechanical Engineering Draftsperson | Họa viên cơ khí | 312511 | Engineers Australia | |
Mechanical Engineering Technician | Kĩ thuật viên cơ khí | 312512 | TRA | |
Safety Inspector | Thanh tra an ninh | 312611 | VETASSESS | |
Maintenance Planner | Lập kế hoạch bảo trì | 312911 | VETASSESS | |
Metallurgical or Materials Technician | Kĩ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật | 312912 | VETASSESS | |
Mine Deputy | Quản lý khai thác mỏ | 312913 | VETASSESS | |
Building and Engineering Technicians nec | Kĩ thuật viên xây dựng và công trình | 312999 | VETASSESS/Engineers Australia | |
Hardware Technician | Kĩ thuật viên phần mềm | 313111 | TRA | |
ICT Customer Support Officer | Nhân viên hỗ trợ khách hàng ICT | 313112 | TRA | |
Web Administrator | Quản trị web | 313113 | ACS | |
ICT Support Technicians nec | Kĩ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) | 313199 | TRA | |
Blacksmith | Thợ rèn | 322111 | TRA | |
Electroplater | Thợ mạ điện | 322112 | TRA | |
Farrier | Thợ đóng móng ngựa | 322113 | TRA | |
Metal Casting Trades Worker | Thợ đúc kim loại | 322114 | TRA | |
Metal Polisher | Thợ đánh bóng kim loại | 322115 | TRA | |
Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Thợ bảo dưỡng máy bay (Kĩ thuật điện tử hàng không) | 323111 | TRA | |
Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Thợ bảo dưỡng máy bay (Cơ khí) | 323112 | TRA | |
Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Thợ bảo dưỡng máy bay (Cấu trúc) | 323113 | TRA | |
Textile, Clothing and Footwear Mechanic | Công nhân cơ khí dệt, quần áo và giày dép | 323215 | TRA | |
Metal Fitters and Machinists nec | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại | 323299 | TRA | |
Engraver | Thợ chạm khắc | 323311 | TRA | |
Gunsmith | Thợ làm súng | 323312 | TRA | |
Precision Instrument Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác | 323314 | TRA | |
Saw Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa cưa | 323315 | TRA | |
Watch and Clock Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa đồng hồ | 323316 | TRA | |
Engineering Patternmaker | Thợ chế tạo mô hình kĩ thuật | 323411 | TRA | |
Toolmaker | Thợ chế tạo dụng cụ | 323412 | TRA | |
Panelbeater | Thợ gò | 324111 | TRA | |
Vehicle Body Builder | Thợ chế tạo xe | 324211 | TRA | |
Vehicle Trimmer | Thợ sắp xếp và sửa chữa nội thất xe | 324212 | TRA | |
Vehicle Painter | Thợ sơn xe | 324311 | TRA | |
Bricklayer | Thợ nề | 331111 | TRA | |
Floor Finisher | Thợ lát sàn | 332111 | TRA | |
Roof Tiler | Thợ lợp mái | 333311 | TRA | |
Wall and Floor Tiler | Thợ trát tường và lợp ngói | 333411 | TRA | |
Business Machine Mechanic | Cơ khí chế tạo máy kinh doanh | 342311 | TRA | |
Communications Operator | Điều hành truyền thông | 342312 | TRA | |
Cabler (Data and Telecommunications) | Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) | 342411 | TRA | |
Telecommunications Cable Jointer | Thợ nối cáp viễn thông | 342412 | TRA | |
Telecommunications Linesworker | Kĩ thuật viên hệ thống đường dây viễn thông | 342413 | TRA | |
Telecommunications Technician | Kĩ thuật viên viễn thông | 342414 | TRA | |
Baker | Thợ làm bánh | 351111 | TRA | |
Pastrycook | Thợ làm bánh ngọt | 351112 | TRA | |
Butcher or Smallgoods Maker (Excluding the activity of slaughtering animals, or primarily boning, slicing or packaging meat in a non-retail setting.) | Bán thịt hoặc chết biến hàng hóa loại nhỏ (không bao gồm hoạt động giết mổ, hoặc bóc tách, thái lát hay đóng gói thịt không nhằm mục đích bán lẻ) | 351211 | TRA | |
Chef*** | Bếp trưởng | 351311 | TRA | |
Cook*** | Đầu bếp | 351411 | TRA | |
Dog Handler or Trainer | Trông giữ hoặc huấn luyện chó | 361111 | VETASSESS | |
Horse Trainer | Huấn luyện ngựa | 361112 | TRA | |
Zookeeper | Trông coi vườn thú | 361114 | VETASSESS | |
Kennel Hand | Thợ đóng cũi động vật | 361115 | VETASSESS | |
Animal Attendants and Trainers nec | Trông giữ và huấn luyện động vật | 361199 | VETASSESS | |
Shearer | Thợ xén lông cừu | 361211 | VETASSESS | |
Veterinary Nurse | Y tá thú y | 361311 | VETASSESS | |
Florist | Thợ trồng hoa | 362111 | TRA | |
Gardener (General) | Thợ làm vườn (nói chung) | 362211 | TRA | |
Arborist | Chuyên gia trồng cây | 362212 | TRA | |
Landscape Gardener | Thợ xây dựng vườn hoa, công viên | 362213 | TRA | |
Greenkeeper | Chăm sóc sân cỏ | 362311 | TRA | |
Nurseryperson | Chăm sóc vườn ươm | 362411 | TRA | |
Hairdresser | Thợ làm tóc | 391111 | TRA | |
Print Finisher | Thợ đóng sách | 392111 | TRA | |
Screen Printer | Thợ in bìa | 392112 | TRA | |
Graphic Pre-press Trades Worker | Kĩ thuật viên đồ họa trước in ấn | 392211 | TRA | |
Printing Machinist | Thợ in | 392311 | TRA | |
Small Offset Printer | Thợ in ôpxet nhỏ | 392312 | TRA | |
Canvas Goods Fabricator | Thợ chế tạo đồ vải | 393111 | TRA | |
Leather Goods Maker | Thợ chế tạo đồ da | 393112 | TRA | |
Sail Maker | Thợ buồm | 393113 | TRA | |
Shoemaker | Thợ đóng giày | 393114 | TRA | |
Apparel Cutter | Thợ cắt (may mặc) | 393211 | TRA | |
Clothing Patternmaker | Thợ trang trí quần áo | 393212 | TRA | |
Dressmaker or Tailor | Thợ may | 393213 | TRA | |
Clothing Trades Workers nec | Công nhân may mặc | 393299 | VETASSESS | |
Upholsterer | Thợ bọc lót | 393311 | TRA | |
Cabinetmaker | Thợ đóng đồ gỗ | 394111 | TRA | |
Furniture Finisher | Thợ hoàn thiện đồ nội thất | 394211 | TRA | |
Picture Framer | Thợ đóng khung tranh | 394212 | TRA | |
Wood Machinist | Thợ gỗ kĩ thuật | 394213 | TRA | |
Wood Turner | Thợ tiện gỗ | 394214 | TRA | |
Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec | Thợ gỗ kĩ thuật và gỗ thương mại (khác) | 394299 | TRA | |
Chemical Plant Operator | Điều hành nhà máy hóa chất | 399211 | TRA | |
Gas or Petroleum Operator | Điều hành gas/xăng dầu | 399212 | TRA | |
Power Generation Plant Operator | Điều hành nhà máy phát điện | 399213 | TRA | |
Gallery or Museum Technician | Kĩ thuật viên phòng tranh/bảo tàng | 399311 | TRA | |
Library Technician | Kĩ thuật viên thư viện | 399312 | VETASSESS | |
Jeweller | Thợ kim hoàn | 399411 | TRA | |
Broadcast Transmitter Operator | Điều hành phát thanh truyền hình | 399511 | TRA | |
Camera Operator (Film, Television or Video) | Điều hành quay phim (phim, truyền hình, video) | 399512 | TRA | |
Light Technician | Kĩ thuật viên ánh sáng | 399513 | TRA | |
Make Up Artist | Chuyên viên trang điểm | 399514 | TRA | |
Musical Instrument Maker or Repairer | Kĩ thuật viên sản xuất và chỉnh sửa nhạc cụ | 399515 | TRA | |
Sound Technician | Kĩ thuật viên âm thanh | 399516 | TRA | |
Television Equipment Operator | Điều hình thiết bị truyền hình | 399517 | TRA | |
Performing Arts Technicians nec | Kĩ thuật viên nghệ thuật biểu diễn | 399599 | VETASSESS | |
Signwriter | Thiết kế biểu tượng | 399611 | TRA | |
Diver | Tài xế | 399911 | VETASSESS | |
Interior Decorator | Trang trí nội thất | 399912 | VETASSESS | |
Optical Dispenser | Chuyên viên đo lường quang học | 399913 | TRA | |
Optical Mechanic | Kĩ thuật viên quang học | 399914 | TRA | |
Plastics Technician | Kĩ thuật viên nhựa | 399916 | TRA | |
Wool Classer | Phân loại len | 399917 | TRA | |
Fire Protection Equipment Technician | Kĩ thuật viên thiết bị phòng cháy | 399918 | TRA | |
Technicians and Trades Workers nec | Kĩ thuật viên | 399999 | TRA | |
Ambulance Officer | Nhân viên xe cứu thương | 411111 | VETASSESS | |
Intensive Care Ambulance Paramedic | Phụ tá chăm sóc chuyên sâu trên xe cứu thương | 411112 | VETASSESS | |
Diversional Therapist | Nhà trị liệu bằng liệu pháp giải trí | 411311 | VETASSESS | |
Enrolled Nurse | Y tá ghi danh | 411411 | ANMAC | |
Mothercraft Nurse | Y tá nhi khoa | 411412 | VETASSESS | |
Aboriginal and Torres Strait Islander Health Worker | Cư dân đảo Torres Strait | 411511 | VETASSESS | |
Massage Therapist | Nhà trị liệu matxa | 411611 | VETASSESS | |
Community Worker | Nhân viên cộng đồng | 411711 | VETASSESS | |
Disabilities Services Officer | Nhân viên dịch vụ cho người khuyết tật | 411712 | VETASSESS | |
Family Support Worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 411713 | VETASSESS | |
Parole or Probation Officer | Nhân viên quản chế | 411714 | VETASSESS | |
Residential Care Officer | Nhân viên chăm sóc dân cư | 411715 | VETASSESS | |
Youth Worker | Nhân viên xúc tiến thanh thiếu niên | 411716 | VETASSESS | |
Defence Force Member – Other Ranks | Thành viên lực lượng quốc phòng – các cấp bậc khác | 441111 | VETASSESS | |
Emergency Service Worker | Nhân viên dịch vụ khẩn cấp | 441211 | VETASSESS | |
Fire Fighter | Lính cứu hỏa | 441212 | VETASSESS | |
Detective | Thám tử | 441311 | VETASSESS | |
Police Officer | Sĩ quan cảnh sát | 441312 | VETASSESS | |
Prison Officer | Sĩ quan trại giam | 442111 | VETASSESS | |
Driving Instructor | Hướng dẫn lái xe | 451211 | VETASSESS | |
Funeral Director | Giám đốc nhà tang lễ | 451311 | VETASSESS | |
Funeral Workers nec | Nhân viên tang lễ | 451399 | VETASSESS | |
Flight Attendant | Tiếp viên hàng không | 451711 | VETASSESS | |
Travel Attendants nec | Tiếp viên du lịch | 451799 | VETASSESS | |
First Aid Trainer | Đào tạo cơ bản | 451815 | VETASSESS | |
Diving Instructor (Open Water) | Hướng dẫn lặn | 452311 | VETASSESS | |
Gymnastics Coach or Instructor | Huấn luyện viên thể dục dụng cụ | 452312 | VETASSESS | |
Horse Riding Coach or Instructor | Huấn luyện viên cưỡi ngựa | 452313 | VETASSESS | |
Snowsport Instructor | Hướng dẫn viên trượt tuyết | 452314 | VETASSESS | |
Swimming Coach or Instructor | Huấn luyện viên bơi lội | 452315 | VETASSESS | |
Tennis Coach | Huấn luyện viên tennis | 452316 | VETASSESS | |
Other Sports Coach or Instructor | Huấn luyện viên các môn thể thao khác | 452317 | VETASSESS | |
Dog or Horse Racing Official | Tổ chức đua chó/ngựa | 452318 | VETASSESS | |
Sports Development Officer | Nhân viên phát triển thể thao | 452321 | VETASSESS | |
Sports Umpire | Trọng tài thể thao | 452322 | VETASSESS | |
Other Sports Official | Tổ chức các loại hình thể thao khác | 452323 | VETASSESS | |
Footballer | Cầu thủ bóng đá | 452411 | VETASSESS | |
Golfer | Vận động viên golf | 452412 | VETASSESS | |
Jockey | Vận động viên đua ngựa | 452413 | TRA | |
Sportspersons nec | Vận động viên thể thao | 452499 | VETASSESS | |
Contract Administrator | Quản trị hợp đồng | 511111 | VETASSESS | |
Program or Project Administrator | Quản trị chương trình/dự án | 511112 | VETASSESS | |
Conveyancer | Luật sư chuyển nhượng tài sản | 599111 | VETASSESS | |
Legal Executive | Điều hành pháp lý | 599112 | VETASSESS | |
Court Bailiff or Sheriff (Aus) / Court Collections Officer (NZ) | Thừa phát tòa án hoặc cảnh sát trưởng (Aus)/Tòa án | 599212 | VETASSESS | |
Insurance Investigator | Điều tra viên bảo hiểm | 599611 | VETASSESS | |
Insurance Loss Adjuster | Nhân viên phân bổ tổn thất bảo hiểm | 599612 | VETASSESS | |
Insurance Risk Surveyor | Giám định viên rủi ro bảo hiểm | 599613 | VETASSESS | |
Clinical Coder | Mã hóa hồ sơ bệnh án | 599915 | VETASSESS | |
Auctioneer | Nhân viên bán đấu giá | 611111 | VETASSESS | |
Stock and Station Agent | Đại lý kho trạm | 611112 | VETASSESS | |
Insurance Agent | Đại lý bảo hiểm | 611211 | VETASSESS | |
Business Broker | Môi giới kinh doanh | 612111 | VETASSESS | |
Property Manager | Quản lý tài sản | 612112 | VETASSESS | |
Real Estate Agency Principal | Giám đốc đại lý bát động sản | 612113 | VETASSESS | |
Real Estate Agent | Đại lý bất động sản | 612114 | VETASSESS | |
Real Estate Representative | Đại diện bất động sản | 612115 | VETASSESS | |
Retail Buyer | Mua hàng lẻ | 639211 | VETASSESS | |
Wool Buyer | Mua len | 639212 | VETASSESS | |
Driller | Thợ khoan | 712211 | TRA |
ANZSCO là một tiêu chuẩn phân loại nghề nghiệp tại Úc và New Zealand được công bố bởi stralian Bureau of Statistics và có hiệu lực từ 1/7/2013.
Các cơ quan tiếp nhận:
AACA[/i] | Architects Accreditation Council of Australia Inc |
AASW[/i] | Australian Association of Social Workers |
ACOPRA/APC[/i] | Australian Council of Physiotherapy Regulating Authorities Ltd/Australian Physiotherapy Council |
ACPSEM[/i] | Australasian College of Physical Scientist and Engineers in Medicine |
ACS[/i] | Australian Computer Society |
ACWA[/i] | Australian Community Workers Association |
ADC[/i] | Australian Dental Council |
AIM[/i] | Australian Institute of Management |
AIMS[/i] | Australian Institute of Medical Scientists |
AIQS[/i] | Australian Institute of Quantity Surveyors |
AIR[/i] | Australian Institute of Radiography |
AITSL[/i] | Australian Institute for Teaching and School Leadership |
AMSA[/i] | Australian Maritime Safety Authority |
ANMAC[/i] | Australian Nursing and Midwifery Accreditation Council |
ANZOC[/i] | Australian and New Zealand Osteopathic Council |
ANZSNM[/i] | Australian and New Zealand Society of Nuclear Medicine |
APharmC[/i] | Australian Pharmacy Council |
APodC/ANZPAC[/i] | Australian Podiatry Council/Australian and New Zealand Podiatry Accreditation Council Inc. |
APS[/i] | Australian Psychological Society |
AVBC[/i] | Australasian Veterinary Boards Council Inc. |
CASA[/i] | Civil Aviation Safety Authority |
CCEA[/i] | Council on Chiropractic Education Australasia Inc. |
CPAA[/i] | Certified Practising Accountants Australia |
DAA[/i] | Dieticians Association of Australia |
Engineers[/i]Australia[/i] | Institution of Engineers, Australia |
ICAA[/i] | Institute of Chartered Accountants of Australia |
IPA[/i] | Institute of Public Accountants |
NAATI[/i] | National Accreditation Authority for Translators and Interpreters |
NOOSR/AITSL[/i] | National Office of Overseas Skills Recognition/Australian Institute for Teaching and School Leadership |
OCANZ[/i] | Optometry Council of Australia and New Zealand |
OTC[/i] | Occupational Therapy Council |
SLAA[/i] | State Legal Admission Authority |
SPA[/i] | Speech Pathology Association of Australia |
SSSI[/i] | Surveying and Spatial Sciences Institute |
TRA[/i] | Trades Recognition Australia |
VETASSESS[/i] | Vocational Education and Training Assessment Services |
Để được hỗ trợ chi tiết về thông tin và làm hồ sơ xin học bổng thành công, quý vị và các bạn vui lòng liên hệ Trang Tuyển Sinh theo các cách dưới đây:
ĐĂNG KÝ ONLINE TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY
(Chúng tôi sẽ phản hồi ngay sau khi nhận được đăng ký của bạn)
Hoặc để được tư vấn cụ thể hơn về chương trình du học Úc và các thủ tục, quy định về visa du học, quý vị phụ huynh và các bạn học sinh vui lòng liên hệ:
Hà Nội: Điện thoại: 0914 222 131 | Hotline: 0914 222 131 | Email: [email protected]
Đà Nẵng: Điện thoại: | Email:
Hồ Chí Minh: Điện thoại: | Hotline: | Email: [email protected]