Danh sách định cư tay nghề Úc hợp nhất từ 01.07.2013

Danh sách định cư tay nghề Úc hợp nhất từ 01.07.2013

Australian Government

________________________________________

Department of Immigration and Citizenship
Consolidated Sponsored Occupation List (CSOL)
Danh sách các ngành nghề sau dành cho những người được bảo trợ bảo chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ, visa Employer Nomination Scheme dạng direct entry stream, visa Temporary Work (Skilled) (subclass 457) hoặc visa Training and Research (Subclass 402). Nhằm hỗ trợ tra cứu ngành nghề được bảo vệ, Trang Tuyển Sinh cung cấp bản dịch Danh sách CSOL mới nhất có hiệu lực từ 1/7/2013. Trong đó, có 7 ngành nghề mới được thêm vào:
ANZSCO

Ngành nghề

133612 Procurement Manager
251112 Nutritionist
271214 Intellectual Property Lawyer
272414 Archaeologist
311415 Hydrographer
361115 Kennel Hand
254425 Registered Nurse (Paediatric)

Ngành nghề không còn trong CSOL là Anatomist or Physiologist (ANZSCO Code 234512) Những ngành nghề không còn trong SOL nhưng vẫn còn trong CSOL là:

ANZSCO Code

Occupation

251511 Hospital Pharmacist
251513 Retail Pharmacist
323111 Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)
323112 Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)
323113 Aircraft Maintenance Engineer (Structures)

Để được tư vấn trực tiếp ngành nghề học phục vụ cho định cư tay nghề sau này, các bạn có thể điền form trực tuyến theo link:
hoặc gọi hotline Ms.Phương – 093.652.8386

Thông tin chi tiết về các cơ quan tiếp nhận vui lòng tham khảo tại: http://www.immi.gov.au/skilled/_pdf/assessing- authorities.pdf (134KB PDF file)

Nghề nghiệp (Tiếng Anh) Nghề nghiệp (Tiếng Việt) Mã ANZSCO Cơ quan tiếp nhận
Construction Project Manager Quản lý công trình xây dựng 133111 VETASSESS
Project Builder Công nhân xây dựng theo dự án 133112 VETASSESS
Engineering Manager Quản lý kĩ thuật 133211 Engineers Australia/AIM
Production Manager (Mining) Quản lý sản xuất (khoáng sản) 133513 VETASSESS
Child Care Centre Manager Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em 134111 TRA
Medical Administrator Quản trị viên y tế 134211 VETASSESS
Nursing Clinical Director Giám đốc điều dưỡng 134212 ANMAC
Primary Health Organisation Manager Quản lý trung tâm chăm sóc sức khỏe thiết yết 134213 VETASSESS
Welfare Centre Manager Quản lý trung tâm phúc lợi 134214 ACWA/VETASSESS
Accountant (General) Kế toán (tổng hợp) 221111 CPA/ICAA/IPA
Management Accountant Kế toán quản trị 221112 CPA/ICAA/IPA
Taxation Accountant Kế toán thuế 221113 CPA/ICAA/IPA
External Auditor Kiểm toán đối ngoại 221213 CPA/ICAA/IPA
Internal Auditor Kiểm toán nội bộ 221214 VETASSESS
Actuary Định phí bảo hiểm 224111 VETASSESS
Land Economist Chuyên viên quản lý quỹ đất đai 224511 VETASSESS
Valuer Chuyên viên định giá 224512 VETASSESS
Ship's Engineer Kĩ sư tàu thuyền 231212 AMSA
Ship's Master Thuyền trưởng 231213 AMSA
Ship's Officer Thuyền viên 231214 AMSA
Architect Kiến trúc sư 232111 AACA
Landscape Architect Kiến trúc sư cảnh quan 232112 VETASSESS
Cartographer Chuyên viên vẽ bản đồ 232213 VETASSESS
Other Spatial Scientist Khoa học không gian 232214 VETASSESS
Surveyor Giám định viên 232212 SSSI
Urban and Regional Planner Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị 232611 VETASSESS
Chemical Engineer Kỹ sư hóa học 233111 Engineers Australia
Materials Engineer Kỹ sư vật liệu 233112 Engineers Australia
Civil Engineer Kỹ sư xây dựng dân dụng 233211 Engineers Australia
Geotechnical Engineer Kỹ sư địa chất 233212 Engineers Australia
Quantity Surveyor Giám định viên công trình 233213 AIQS
Structural Engineer Kỹ sư xây dựng 233214 Engineers Australia
Transport Engineer Kỹ sư vận tải 233215 Engineers Australia
Electrical Engineer Kỹ sư điện 233311 Engineers Australia
Electronics Engineer Kỹ sư điện tử 233411 Engineers Australia
Industrial Engineer Kỹ sư công nghiệp 233511 Engineers Australia
Mechanical Engineer Kỹ sư cơ khí 233512 Engineers Australia
Production or Plant Engineer Kỹ sư xây dựng và duy trì thiết bị nhà máy 233513 Engineers Australia
Mining Engineer (Excluding Petroleum) Kỹ sư khai thác mỏ (không gồm dầu khí) 233611 Engineers Australia
Petroleum Engineer Kỹ sư hóa dầu 233612 Engineers Australia
Aeronautical Engineer Kỹ sư hàng không 233911 Engineers Australia
Agricultural Engineer Kỹ sư nông nghiệp 233912 Engineers Australia
Biomedical Engineer Kỹ sư y sinh 233913 Engineers Australia
Engineering Technologist Kỹ thuật viên công nghệ 233914 Engineers Australia
Environmental Engineer Kỹ sư môi trường 233915 Engineers Australia
Naval Architect Kĩ sư đóng tàu 233916 Engineers Australia
Agricultural Consultant Cố vấn nông nghiệp 234111 VETASSESS
Agricultural Scientist Khoa học gia nông nghiệp 234112 VETASSESS
Forester Kiểm lâm 234113 VETASSESS
Medical Laboratory Scientist Chuyên gia nghiên cứu y khoa 234611 AIMS
Veterinarian Bác sĩ thú y 234711 AVBC
Metallurgist Nhà luyện kim 234912 VETASSESS
Physicist (Medical Physicist only) Vật lý (Vật lý y tế) 234914 ACPSEM
Early Childhood (Pre-Primary School) Teacher Giáo viên mầm non 241111 NOOSR/AITSL
Secondary School Teacher Giáo viên trung học cơ sở 241411 NOOSR/AITSL
Special Needs Teacher Giáo viên theo nhu cầu đặc biệt 241511 AITSL
Teacher of the Hearing Impaired Giáo viên cho người khiếm thính 241512 AITSL
Teacher of the Sight Impaired Giáo viên cho người khiếm thị 241513 AITSL
Special Education Teachers nec Giáo viên giáo dục đặc biệt 241599 AITSL
Medical Diagnostic Radiographer Chuyên viên chẩn đoán X-quang 251211 AIR
Medical Radiation Therapist Chuyên viên chẩn đoán X-quang Chuyên viên trị liệu phóng xạ 251212 AIR
Nuclear Medicine Technologist Chuyên viên chụp cắt lớp 251213 ANZSNM
Sonographer Chuyên viên siêu âm 251214 AIR
Environmental Health Officer Cán bộ y tế môi trường 251311 VETASSESS
Occupational Health and Safety Adviser Tư vấn an toàn sức khỏe và nghề nghiệp 251312 VETASSESS
Optometrist Chuyên viên đo mắt 251411 OCANZ
Chiropractor Điều trị viên nắn khớp 252111 CCEA
Osteopath Chuyên gia nắn xương khớp 252112 ANZOC
Dental Specialist Chuyên viên nha khoa 252311 ADC
Dentist Nha sĩ 252312 ADC
Occupational Therapist Chuyên gia trị liệu 252411 OTC
Physiotherapist Bác sĩ vật lý trị liệu 252511 APC
Podiatrist Bác sĩ chuyên khoa chi 252611 APodC/ANZPAC
Speech Pathologist Nhà nghiên cứu bệnh học ngôn ngữ 252712 SPA
General Medical Practitioner Bác sĩ đa khoa 253111 Medical Board of Australia
Anaesthetist Bác sĩ gây mê 253211 Medical Board of Australia
Specialist Physician (General Medicine) Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp) 253311 Medical Board of Australia
Cardiologist Bác sĩ chuyên khoa tim mạch 253312 Medical Board of Australia
Clinical Haematologist Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng 253313 Medical Board of Australia
Medical Oncologist Bác sĩ chuyên khoa ung thư 253314 Medical Board of Australia
Endocrinologist Bác sĩ chuyên khoa nội tiết 253315 Medical Board of Australia
Gastroenterologist Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa 253316 Medical Board of Australia
Intensive Care Specialist Bác sĩ chuyên khoa chăm sóc đặc biệt 253317 Medical Board of Australia
Neurologist Bác sĩ chuyên khoa thần kinh 253318 Medical Board of Australia
Paediatrician Bác sĩ nhi khoa 253321 Medical Board of Australia
Renal Medicine Specialist Bác sĩ chuyên khoa thận 253322 Medical Board of Australia
Rheumatologist Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp 253323 Medical Board of Australia
Thoracic Medicine Specialist Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực 253324 Medical Board of Australia
Specialist Physicians nec Bác sĩ chuyên khoa 253399 Medical Board of Australia
Psychiatrist Chuyên gia tâm thần học 253411 Medical Board of Australia
Surgeon (General) Bác sĩ phẫu thuật (tổng quát) 253511 Medical Board of Australia
Cardiothoracic Surgeon Bác sĩ phẫu thuật tim mạch 253512 Medical Board of Australia
Neurosurgeon Bác sĩ phẫu thuật thần kinh 253513 Medical Board of Australia
Orthopaedic Surgeon Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình 253514 Medical Board of Australia
Otorhinolaryngologist Bác sĩ tai mũi họng 253515 Medical Board of Australia
Paediatric Surgeon Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa 253516 Medical Board of Australia
Plastic and Reconstructive Surgeon Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ 253517 Medical Board of Australia
Urologist Bác sĩ niệu khoa 253518 Medical Board of Australia
Vascular Surgeon Bác sĩ giải phẫu mạch 253521 Medical Board of Australia
Dermatologist Bác sĩ da liễu 253911 Medical Board of Australia
Emergency Medicine Specialist Bác sĩ cấp cứu 253912 Medical Board of Australia
Obstetrician and Gynaecologist Bác sĩ sản phụ khoa 253913 Medical Board of Australia
Ophthalmologist Bác sĩ nhãn khoa 253914 Medical Board of Australia
Pathologist Nhà nghiên cứu bênh học 253915 Medical Board of Australia
Diagnostic and Interventional Radiologist Bác sĩ chẩn đoán và can thiệp bằng hình ảnh (X-quang) 253917 Medical Board of Australia
Radiation Oncologist Bác sĩ chuyên khoa bức xạ 253918 Medical Board of Australia
Medical Practitioners nec Bác sĩ nội khoa 253999 Medical Board of Australia
Midwife Nữ hộ sinh 254111 ANMAC
Nurse Practitioner Y tá 254411 ANMAC
Registered Nurse (Aged Care) Y tá chính quy (chăm sóc người già) 254412 ANMAC
Registered Nurse (Child and Family Health) Y tá chính quy (chăm sóc trẻ em và gia đình) 254413 ANMAC
Registered Nurse (Community Health) Y tá chính quy (Y tế cộng đồng) 254414 ANMAC
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) Y tá chính quy (chăm sóc đặc biệt và cấp cứu) 254415 ANMAC
Registered Nurse (Developmental Disability) Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật) 254416 ANMAC
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng) 254417 ANMAC
Registered Nurse (Medical) Y tá chính quy (y khoa) 254418 ANMAC
Registered Nurse (Medical actice) Y tá chính quy (thực tập) 254421 ANMAC
Registered Nurse (Mental Health) Y tá chính quy (chuyên khoa thần kinh) 254422 ANMAC
Registered Nurse (Perioperative) Y tá chính quy (tiền phẫu thuật) 254423 ANMAC
Registered Nurse (Surgical) Y tá chính quy (phẫu thuật) 254424 ANMAC
Registered Nurse (Paediatric) Y tá chính quy (Nhi) 254425 ANMAC
Registered Nurses nec Y tá chính quy 254499 ANMAC
ICT business Analyst Chuyên viên phân tích thông tin và công nghệ 261111 ACS
Systems Analyst Chuyên viên phân tích hệ thống 261112 ACS
Analyst Programmer Lập trình viên phân tích chuyên sâu 261311 ACS
Developer Programmer Lập trình viên phát triển phần mềm 261312 ACS
Software Engineer Kỹ sư phần mềm 261313 ACS
Computer Network and Systems Engineer Kỹ sư mạng và hệ thống máy tính 263111 ACS
Telecommunications Engineer Kỹ sư viễn thông 263311 Engineers Australia
Telecommunications Network Engineer Kỹ sư mạng viễn thông 263312 Engineers Australia
Barrister Luật sư 271111 SLAA
Solicitor Luật sư/Cố vấn pháp luật 271311 SLAA
Clinical Psychologist Nhà tâm lý học lâm sàng 272311 APS
Educational Psychologist Nhà tâm lý học giáo dục 272312 APS
Organisational Psychologist Nhà tâm lý học tổ chức 272313 APS
Psychotherapist Bác sĩ tâm lý 272314 VETASSESS
Psychologists nec Tâm lý cộng đồng 272399 APS
Social Worker Công tác xã hội 272511 AASW
Civil Engineering Draftsperson Kiến trúc sư công trình 312211 Engineers Australia/ VETASSESS
Civil Engineering Technician Kĩ thuật viên công trình xây dựng 312212 VETASSESS
Electrical Engineering Draftsperson Thiết kế mạch điện 312311 Engineers Australia
Electrical Engineering Technician Kĩ thuật viên mạch điện 312312 TRA
Radio Communications Technician Kĩ thuật viên thông tin vô tuyến 313211 TRA
Telecommunications Field Engineer Kĩ sư viễn thông tại chỗ 313212 Engineers Australia
Telecommunications Network Planner Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông 313213 Engineers Australia
Telecommunications Technical Officer or Technologist Nhân viên/Kĩ thuật viên viễn thông 313214 Engineers Australia
Automotive Electrician Thợ điện ô tô 321111 TRA
Motor Mechanic (General) Thợ máy (tổng quát) 321211 TRA
Diesel Motor Mechanic Thợ cơ khí động cơ diesel 321212 TRA
Motorcycle Mechanic Thợ cơ khí mô tô 321213 TRA
Small Engine Mechanic Thợ máy động cơ nhỏ 321214 TRA
Sheetmetal Trades Worker Thợ loại tấm 322211 TRA
Metal Fabricator Chế tác kim loại 322311 TRA
Pressure Welder Thợ hàn lực 322312 TRA
Welder (First Class) Thợ hàn (trình độ 1) 322313 TRA
Fitter (General) Thợ lắp ráp (tổng quát) 323211 TRA
Fitter and Turner Thợ lắp ráp-tiện 323212 TRA
Fitter-Welder Thợ lắp ráp-hàn 323213 TRA
Metal Machinist (First Class) Thợ máy kim loại (trình độ 1) 323214 TRA
Locksmith Thợ khóa 323313 TRA
Stonemason Thợ đá 331112 TRA
Carpenter and Joiner Thợ mộc và đồ gỗ gia dụng 331211 TRA
Carpenter Thợ mộc 331212 TRA
Joiner Thợ đồ gỗ gia dụng 331213 TRA
Painting trades workers Thợ sơn 332211 TRA
Glazier Thợ kính 333111 TRA
Fibrous Plasterer Thợ trát vữa thạch cao (sợi) 333211 TRA
Solid Plasterer Thợ trát vữa thạch cao (cứng) 333212 TRA
Plumber (General) Thợ hàn chì (nói chung) 334111 TRA
Airconditioning and Mechanical Services Plumber Lắp đặt và bảo trì điện lạnh 334112 TRA
Drainer Thoát nước 334113 TRA
Gasfitter Thợ lắp đặt và bảo trì ống dẫn khí 334114 TRA
Roof plumber Thợ sửa mái nhà 334115 TRA
Electrician (General) Thợ điện (tổng quát) 341111 TRA
Electrician (Special Class) Thợ điện (chuyên sâu) 341112 TRA
Lift Mechanic Thợ bảo trì thang máy 341113 TRA
Airconditioning and Refrigeration Mechanic Kĩ thuật viên công nghệ điện lạnh 342111 TRA
Electrical Linesworker Kĩ thuật viên hệ thống đường dây điện 342211 TRA
Technical Cable Jointer Thợ lắp đặt bảo trì hệ thống điện 342212 TRA
Electronic Equipment Trades Worker Bảo trì thiết bị điện tử 342313 TRA
Electronic Instrument Trades Worker (General) Lắp đặt dụng cụ điện tử (nói chung) 342314 TRA
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) Lắp đặt dụng cụ điện tử (chuyên sâu) 342315 TRA
Boat Builder and Repairer Lắp ráp và sửa chữa tàu thuyền 399111 TRA
Shipwright Thợ đóng tàu 399112 TRA
Dental Hygienist Điều dưỡng nha khoa 411211 VETASSESS
Dental Prosthetist Chuyên viên chỉnh hình nha khoa 411212 TRA
Dental Technician Kĩ thuật viên nha khoa 411213 TRA
Dental Therapist Trị liệu nha khoa 411214 VETASSESS
Chief Executive or Managing Director Giám đốc điều hành 111111 AIM
Corporate General Manager Tổng giám đốc công ty 111211 AIM
Defence Force Senior Officer Sĩ quan quân đội cao cấp 111212 VETASSESS
Aquaculture Farmer Nông dân nuôi trồng thủy sản 121111 VETASSESS
Cotton Grower Nông dân trồng bông 121211 VETASSESS
Flower Grower Nông dân trồng hoa 121212 VETASSESS
Fruit or Nut Grower Nông dân trồng cây ăn quả/hạt 121213 VETASSESS
Grain, Oilseed or Pasture Grower (Aus) / Field Crop Grower (NZ) Nông dân trồng ngũ cốc, hạt có dầu hoặc cỏ (Aus)/Nông dân thu hoạch mùa vụ (NZ) 121214 VETASSESS
Grape Grower Nông dân trồng nho 121215 VETASSESS
Mixed Crop Farmer Nông dân mùa vụ hỗn hợp 121216 VETASSESS
Sugar Cane Grower Nông dân trồng mía đường 121217 VETASSESS
Turf Grower Nông dân trồng cỏ 121218 VETASSESS
Vegetable Grower (Aus) / Market Gardener (NZ) Nông dân trồng rau (Aus)/Làm vườn thị trường (NZ) 121221 VETASSESS
Crop Farmers nec Nông dân mùa vụ 121299 VETASSESS
Apiarist Người nuôi ong 121311 VETASSESS
Beef Cattle Farmer Nông dân chăn nuôi bò thịt 121312 VETASSESS
Dairy Cattle Farmer Nông dân chăn nuôi bò sữa 121313 VETASSESS
Deer Farmer Nông dân chăn nuôi nai 121314 VETASSESS
Goat Farmer Nông dân chăn nuôi dê 121315 VETASSESS
Horse Breeder Nông dân chăn nuôi ngựa 121316 VETASSESS
Mixed Livestock Farmer Nông dân chăn nuôi hỗn hợp 121317 VETASSESS
Pig Farmer Nông dân chăn nuôi lợn 121318 VETASSESS
Poultry Farmer Nông dân chăn nuôi gia cầm 121321 VETASSESS
Sheep Farmer Nông dân chăn nuôi cừu 121322 VETASSESS
Livestock Farmers nec Nông dân chăn nuôi 121399 VETASSESS
Mixed Crop and Livestock Farmer Nông dân chăn nuôi và trồng trọt hỗn hợp 121411 VETASSESS
Sales and Marketing Manager Quản lý bán hàng và marketing 131112 AIM
Advertising Manager Quản lý quảng cáo 131113 AIM
Public Relations Manager Quản lý quan hệ công chúng 131114 AIM
Corporate Services Manager Quản lý dịch vụ công ty 132111 VETASSESS
Finance Manager Quản lý tài chính 132211 CPAA/ICAA/IPA
Human Resource Manager Quản lý nhân lực 132311 AIM
Policy and Planning Manager Quản lý chính sách và kế hoạch 132411 VETASSESS
Research and Development Manager Quản lý nghiên cứu và phát triển 132511 VETASSESS
Importer or Exporter Chuyên viên xuất nhập khẩu 133311 VETASSESS
Wholesaler Nhà bán buôn 133312 VETASSESS
Manufacturer Nhà sản xuất 133411 VETASSESS
Production Manager (Forestry) Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) 133511 VETASSESS
Production Manager (Manufacturing) Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) 133512 VETASSESS
Supply and Distribution Manager Quản lý cung cấp và phân phối 133611 AIM
Procurement Manager Quản lý đầu vào 133612 AIM
Health and Welfare Services Managers nec Quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi 134299 VETASSESS
School Principal Hiệu trưởng 134311 VETASSESS
Faculty Head Trưởng khoa 134411 VETASSESS
Regional Education Manager Quản lý giáo dục khu vực 134412 VETASSESS
Education Managers nec Quản lý giáo dục 134499 VETASSESS
Chief Information Officer Giám đốc thông tin 135111 ACS
ICT Project Manager Quản lý dự án ICT 135112 ACS
ICT Managers nec Quản lý ICT 135199 ACS
Commissioned Defence Force Officer Sĩ quan quân đội chính quy 139111 VETASSESS
Commissioned Fire Officer Lính cứu hỏa chính quy 139112 VETASSESS
Commissioned Police Officer Cảnh sát chính quy 139113 VETASSESS
Senior Non-Commissioned Defence Force Member Hạ sĩ quân đội cao cấp 139211 VETASSESS
Arts Administrator or Manager Quản trị/quản lý nghệ thuật 139911 VETASSESS
Environmental Manager Quản lý môi trường 139912 VETASSESS
Laboratory Manager Quản lý phòng thí nghiệm 139913 VETASSESS
Quality Assurance Manager Quản lý đảm bảo chất lượng 139914 VETASSESS
Sports Administrator Quản trị thể thao 139915 VETASSESS
Specialist Managers nec EXCEPT: · Ambassador · Archbishop · Bishop Quản lý chuyên môn Không bao gồm: Đại sứ Tổng giám mục Giám mục 139999 VETASSESS
Cafe or Restaurant Manager*** Quản lý nhà hàng/quán café (không bao gồm dịch vụ Đồ ăn nhanh hoặc Đồ ăn mua mang đi) 141111 VETASSESS
Caravan Park and Camping Ground Manager Quản lý Công viên Caravan và Khu cắm trại 141211 VETASSESS
Hotel or Motel Manager Quản lý khách sạn/nhà nghỉ 141311 VETASSESS
Licensed Club Manager Quản lý câu lạc bộ đã được cấp phép 141411 VETASSESS
Bed and Breakfast Operator Điều hành dịch vụ Phòng ngủ và ăn sáng 141911 VETASSESS
Retirement Village Manager Quản lý viện dưỡng lão 141912 VETASSESS
Accommodation and Hospitality Managers nec Quản lý Nhà ở và dịch vụ lưu trú 141999 VETASSESS
Antique Dealer Buôn bán đồ cổ 142112 VETASSESS
Betting Agency Manager Quản lý đại lý cá cược 142113 VETASSESS
Hair or Beauty Salon Manager Quản lý salon tóc/làm đẹp 142114 VETASSESS
Post Office Manager Quản lý bưu điện 142115 VETASSESS
Travel Agency Manager Quản lý đại lý du lịch 142116 VETASSESS
Amusement Centre Manager Quản lý trung tâm vui chơi giải trí 149111 VETASSESS
Fitness Centre Manager Quản lý trung tâm thẩm mỹ 149112 VETASSESS
Sports Centre Manager Quản lý trung tâm thể thao 149113 VETASSESS
Call or Contact Centre Manager Quản lý trung tâm liên lạc 149211 VETASSESS
Customer Service Manager Quản lý dịch vụ khách hàng 149212 VETASSESS
Conference and Event Organiser Tổ chức hội thảo/sự kiện 149311 VETASSESS
Fleet Manager Quản lý đội tàu 149411 VETASSESS
Railway Station Manager Quản lý nhà ga 149412 VETASSESS
Transport Company Manager Quản lý công ty vận tải 149413 VETASSESS
Boarding Kennel or Cattery Operator Điều hành trại nuôi chó/mèo 149911 VETASSESS
Cinema or Theatre Manager Quản lý rạp chiếu phim/nhà hát 149912 VETASSESS
Facilities Manager Quản lý thiết bị 149913 VETASSESS
Financial Institution Branch Manager Giám đốc chi nhánh tổ chức tài chính 149914 VETASSESS
Equipment Hire Manager Quản lý cho thuê thiết bị 149915 VETASSESS
Actor Diễn viên 211111 VETASSESS
Dancer or Choreographer Vũ công/Biên đạo 211112 VETASSESS
Entertainer or Variety Artist Nghệ sĩ giải trí 211113 VETASSESS
Actors, Dancers and Other Entertainers nec Diễn viên, vũ công và các hình thức giải trí khác 211199 VETASSESS
Composer Nhạc sĩ 211211 VETASSESS
Music Director Giám đốc âm nhạc 211212 VETASSESS
Musician (Instrumental) Nhạc công (chơi nhạc cụ) 211213 VETASSESS
Singer Ca sĩ 211214 VETASSESS
Music Professionals nec Chuyên gia âm nhạc 211299 VETASSESS
Photographer Nhiếp ảnh gia 211311 VETASSESS
Painter (Visual Arts) Họa sĩ (mỹ thuật) 211411 VETASSESS
Potter or Ceramic Artist Nghệ sĩ gốm sứ 211412 VETASSESS
Sculptor Nhà điêu khắc 211413 VETASSESS
Visual Arts and Crafts Professionals nec Chuyên gia mỹ thuật và thủ công mỹ nghệ 211499 VETASSESS
Artistic Director Giám đốc nghệ thuật 212111 VETASSESS
Media Producer (excluding Video) Nhà sản xuất sản phẩm truyền thông (không bao gồm video) 212112 VETASSESS
Radio Presenter Phát thanh viên 212113 VETASSESS
Television Presenter Biên tập viên truyền hình 212114 VETASSESS
Author Tác giả 212211 VETASSESS
Book or Script Editor Biên tập viên sách/kịch bản 212212 VETASSESS
Art Director (Film, Television or Stage) Giám đốc nghệ thuật (phim, truyền hình, sân khấu) 212311 VETASSESS
Director (Film, Television, Radio or Stage) Giám đốc (phim, truyền hình, radio, sân khấu) 212312 VETASSESS
Director of Photography Giám đốc nhiếp ảnh 212313 VETASSESS
Film and Video Editor Biên tập viên phim/video 212314 VETASSESS
Program Director (Television or Radio) Giám đốc chương trình (truyền hình, radio) 212315 VETASSESS
Stage Manager Quản lý sân khấu 212316 VETASSESS
Technical Director Giám đốc kĩ thuật 212317 VETASSESS
Video Producer Nhà sản xuất video 212318 VETASSESS
Film, Television, Radio and Stage Directors nec Giám đốc sản xuất phim, truyền hình, radio, sân khấu 212399 VETASSESS
Copywriter Người viết bài quảng cáo 212411 VETASSESS
Newspaper or Periodical Editor Biên tập viên báo chí/tạp chí xuất bản định kì 212412 VETASSESS
Print Journalist Phóng viên (báo in) 212413 VETASSESS
Radio Journalist Phóng viên (phát thanh) 212414 VETASSESS
Technical Writer Người viết hướng dẫn kĩ thuật 212415 VETASSESS
Television Journalist Phóng viên truyền hình 212416 VETASSESS
Journalists and Other Writers nec Phóng viên và ký giả 212499 VETASSESS
Company Secretary Thư ký công ty 221211 VETASSESS
Corporate Treasurer Thủ quỹ công ty 221212 CPA/ICAA/IPA
Commodities Trader Buôn bán hàng hóa 222111 VETASSESS
Finance Broker Môi giới tài chính 222112 VETASSESS
Insurance Broker Môi giới bảo hiểm 222113 VETASSESS
Financial Brokers nec Môi giới tài chính (khác) 222199 VETASSESS
Financial Market Dealer Thương nhân thị trường tài chính 222211 VETASSESS
Futures Trader Mua bán giao dịch kỳ hạn 222212 VETASSESS
Stockbroking Dealer Môi giới chứng khoán 222213 VETASSESS
Financial Dealers nec Thương nhân tài chính (khác) 222299 VETASSESS
Financial Investment Adviser Cố vấn đầu tư tài chính 222311 VETASSESS
Financial Investment Manager Quản lý đầu tư tài chính 222312 VETASSESS
Human Resource Adviser Cố vấn nhân sự 223111 VETASSESS
Recruitment Consultant Cố vấn tuyển dụng 223112 VETASSESS
Workplace Relations Adviser Cố vấn quan hệ nơi làm việc 223113 VETASSESS
ICT Trainer Đào tạo ICT 223211 ACS
Training and Development Professional Chuyên viên đào tạo và phát triển 223311 VETASSESS
Mathematician Nhà toán học 224112 VETASSESS
Statistician Chuyên viên thống kê 224113 VETASSESS
Archivist Chuyên viên lưu trữ văn thư 224211 VETASSESS
Gallery or Museum Curator Phụ trách phòng tranh/bảo tàng 224212 VETASSESS
Health Information Manager Quản lý trung tâm thông tin sức khỏe 224213 VETASSESS
Records Manager Quản lý hồ sơ 224214 VETASSESS
Economist Nhà kinh tế 224311 VETASSESS
Intelligence Officer Nhân viên tình báo 224411 VETASSESS
Policy Analyst Chuyên viên phân tích chính sách 224412 VETASSESS
Librarian Thủ thư 224611 VETASSESS
Management Consultant Cố vấn quản lý 224711 VETASSESS
Organisation and Methods Analyst Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp 224712 VETASSESS
Electorate Officer Cán bộ cử tri 224911 VETASSESS
Liaison Officer Sĩ quan liên lạc 224912 VETASSESS
Migration Agent (Aus) Đại lý di trú 224913 VETASSESS
Patents Examiner Thẩm định bằng sáng chế 224914 VETASSESS
Information and Organisation Professionals nec Chuyên gia thông tin và tổ chức 224999 VETASSESS
Advertising Specialist Chuyên viên quảng cáo 225111 VETASSESS
Market Research Analyst Chuyên viên nghiên cứu thị trường 225112 VETASSESS
Marketing Specialist Chuyên viên marketing 225113 VETASSESS
ICT Account Manager Quản lý tài khoản ICT 225211 VETASSESS
ICT Business Development Manager Quản lý phát triển kinh doanh ICT 225212 VETASSESS
ICT Sales Representative Đại diện kinh doanh ICT 225213 VETASSESS
Public Relations Professional Chuyên viên quan hệ công chúng 225311 VETASSESS
Sales Representative (Industrial Products) Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp) 225411 VETASSESS
Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế) 225412 VETASSESS
Technical Sales Representatives nec Đại diện kinh doanh kĩ thuật 225499 VETASSESS
Aeroplane Pilot Phi công máy bay 231111 CASA
Air Traffic Controller Nhân viên kiểm soát không lưu 231112 VETASSESS
Flying Instructor Nhân viên hướng dẫn đường bay 231113 VETASSESS
Helicopter Pilot Phi công trực thăng 231114 CASA
Air Transport Professionals nec Chuyên viên vận tải hàng không 231199 VETASSESS
Master Fisher Thuyền trưởng tàu đánh cá 231211 VETASSESS
Ship's Surveyor Giám định tàu 231215 AMSA
Marine Transport Professionals nec Chuyên viên vận tải đưởng thủy 231299 AMSA
Fashion Designer Thiết kế thời trang 232311 VETASSESS
Industrial Designer Thiết kế công nghiệp 232312 VETASSESS
Jewellery Designer Thiết kế trang sức 232313 VETASSESS
Graphic Designer Thiết kế đồ họa 232411 VETASSESS
Illustrator Người vẽ minh họa 232412 VETASSESS
Multimedia Designer Thiết kế truyền thông đa phương tiện 232413 VETASSESS
Web Designer Thiết kế web 232414 VETASSESS
Interior Designer Thiết kế nội thất 232511 VETASSESS
Engineering Professionals nec Chuyên viên thiết kế (khác) 233999 Engineers Australia
Chemist Nhà hóa học 234211 VETASSESS
Food Technologist Kỹ thuật viên thực phẩm 234212 VETASSESS
Wine Maker Sản xuất rượu 234213 VETASSESS
Conservation Officer Cán bộ bảo tồn 234311 VETASSESS
Environmental Consultant Cố vấn môi trường 234312 VETASSESS
Environmental Research Scientist Khoa học gia nghiên cứu môi trường 234313 VETASSESS
Park Ranger Bảo vệ công viên 234314 VETASSESS
Environmental Scientists nec Khoa học gia môi trường (khác) 234399 VETASSESS
Geologist Nhà địa chất 234411 VETASSESS
Geophysicist Nhà địa vật lý 234412 VETASSESS
Life Scientist (General) Khoa học gia đời sống (nói chung) 234511 VETASSESS
Biochemist Nhà hóa sinh 234513 VETASSESS
Biotechnologist Công nghệ sinh học 234514 VETASSESS
Botanist Nhà thực vật học 234515 VETASSESS
Marine Biologist Nhà sinh vật học biển 234516 VETASSESS
Microbiologist Nhà vi sinh vật học 234517 VETASSESS
Zoologist Nhà động vật học 234518 VETASSESS
Life Scientists nec Khoa học gia đời sống (khác) 234599 VETASSESS
Conservator Chuyên viên bảo quản 234911 VETASSESS
Meteorologist Nhà khí tượng học 234913 VETASSESS
Physicist Nhà vật lý học 234914 VETASSESS
Natural and Physical Science Professionals nec Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý (khác) 234999 VETASSESS
Primary School Teacher Giáo viên tiểu học 241213 NOOSR/AITSL
Middle School Teacher (Aus) / Intermediate School Teacher (NZ) Giáo viên trung học cơ sở 241311 AITSL
University Lecturer (Suitable for theposition of Research Associate or Research Fellow in a University) Giảng viên đại học (thích hợp cho vị trí Nghiên cứu liên kết hoặc nghiên cứu sinh tại trường đại học) 242111 VETASSESS
University Tutor Gia sư đại học 242112 VETASSESS
Vocational Education Teacher (NonTrades) Giáo viên đào tạo nghề (phi thương mại) 242211 VETASSESS
Vocational Education Teacher (Trades) Giáo viên đào tạo nghề (thương mại) 242211 TRA
Education Adviser Cố vấn giáo dục 249111 VETASSESS
Education Reviewer Nhà phê bình giáo dục 249112 VETASSESS
Art Teacher (Private Tuition) Giáo viên nghệ thuật (học phí riêng) 249211 VETASSESS
Dance Teacher (Private Tuition) Giáo viên vũ đạo (học phí riêng) 249212 VETASSESS
Drama Teacher (Private Tuition) Giáo viên kịch (học phí riêng) 249213 VETASSESS
Music Teacher (Private Tuition) Giáo viên âm nhạc (học phí riêng) 249214 VETASSESS
Private Tutors and Teachers nec Gia sư dạy kèm và giáo viên (khác) 249299 VETASSESS
Teacher of English to Speakers of Other Languages Giáo viên tiếng Anh cho người nước ngoài 249311 VETASSESS
Dietitian Chuyên gia chế độ ăn 251111 DAA
Nutritionist Chuyên gia dinh dưỡng 251112 VETASSESS
Orthoptist Chuyên viên chỉnh thị 251412 VETASSESS
Hospital Pharmacist Dược sĩ bệnh viện 251511 APharmC
Industrial Pharmacist Dược sĩ công nghiệp 251512 VETASSESS
Retail Pharmacist Dược sĩ bán lẻ 251513 ApharmC
Health Promotion Officer Cán bộ xúc tiến y tế 251911 VETASSESS
Orthotist or Prosthetist Chuyên viên phục hình 251912 VETASSESS
Health Diagnostic and Promotion Professionals nec Chuyên gia xúc tiến và chẩn đoán sức khỏe 251999 VETASSESS
Acupuncturist Chuyên gia châm cứu 252211 VETASSESS
Homoeopath Chữa bệnh bằng vi lượng đồng căn 252212 VETASSESS
Naturopath Chữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên 252213 VETASSESS
Traditional Chinese Medicine Practitioner Y học cổ truyền Trung Quốc 252214 Chinese Medicine Board Of Australia
Complementary Health Therapists nec Trị liệu hồi sức 252299 VETASSESS
Audiologist Nhà thính học 252711 VETASSESS
Registered Nurse (Paediatric) Y tá đã được đăng kí (Nhi) 254425 ANMAC
Resident Medical Officer Cán bộ y tế thường trú 253112 Medical Board of Australia
Nurse Researcher Nghiên cứu viên điều dưỡng 254212 VETASSESS
Nurse Manager Quản lý điều dưỡng 254311 VETASSESS
Nurse Educator Sư phạm điều dưỡng 254211 VETASSESS
Multimedia Specialist Chuyên viên truyền thông đa phương tiện 261211 ACS
Web Developer Chuyên viên phát triển web 261212 ACS
Software Tester Chuyên viên thử phần mềm 261314 ACS
Software and Applications Programmers nec Chuyên viên phần mềm và ứng dụng 261399 ACS
Database Administrator Quản trị cơ sở dữ liệu 262111 ACS
ICT Security Specialist Chuyên viên an ninh ICT 262112 ACS
Systems Administrator Quản trị hệ thống 262113 ACS
Network Administrator Quản trị mạng 263112 ACS
Network Analyst Chuyên viên phân tích mạng 263113 ACS
ICT Quality Assurance Engineer Kĩ sư đảm bảo chất lượng ICT 263211 ACS
ICT Support Engineer Kĩ sư hỗ trợ ICT 263212 ACS
ICT Systems Test Engineer Kĩ sư kiểm tra hệ thống ICT 263213 ACS
ICT Support and Test Engineers nec Kĩ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT 263299 ACS
Judge* Thẩm phán 271211 Agency that approves the appointment
Magistrate* Quan tòa 271212 Agency that approves the appointment
Tribunal Member** Bồi thẩm đoàn 271213 Agencies that approve the appointment
Intellectual Property Lawyer Luật sư sở hữu trí tuệ 271214 VETASSESS
Judicial and Other Legal Professionals nec Chuyên gia pháp lý và tư pháp 271299 VETASSESS
Careers Counsellor Cố vấn nghề nghiệp 272111 VETASSESS
Drug and Alcohol Counsellor Cố vấn ma túy và rượu 272112 VETASSESS
Family and Marriage Counsellor Cố vấn hôn nhân và gia đình 272113 VETASSESS
Rehabilitation Counsellor Cố vấn phục hồi chức năng 272114 VETASSESS
Student Counsellor Cố vấn sinh viên 272115 VETASSESS
Counsellors nec Cố vấn (khác) 272199 VETASSESS
Minister of Religion Mục sư 272211 VETASSESS
Historian Sử gia 272411 VETASSESS
Interpreter Phiên dịch 272412 NAATI
Translator Biên dịch 272413 NAATI
Archaeologist Nhà khảo cổ học 272414 VETASSESS
Social Professionals nec Chuyên gia xã hội (khác) 272499 VETASSESS
Community Arts Worker Công nhân nghệ thuật cộng đồng 272611 VETASSESS
Recreation Officer Nhân viên giải trí 272612 VETASSESS
Welfare Worker Nhân viên phúc lợi 272613 ACWA
Agricultural Technician Kĩ thuật viên nông nghiệp 311111 VETASSESS
Anaesthetic Technician Kĩ thuật viên gây mê 311211 VETASSESS
Cardiac Technician Kĩ thuật viên tim mạch 311212 VETASSESS
Medical Laboratory Technician Kĩ thuật viên phòng thí nghiệm y tế 311213 AIMS
Operating Theatre Technician Kĩ thuật viên điều hành nhà hát 311214 VETASSESS
Pharmacy Technician Kĩ thuật viên dược phẩm 311215 VETASSESS
Pathology Collector (Aus) / Phlebotomist (NZ)
311216 AIMS
Medical Technicians nec Kĩ thuật viên y tế 311299 VETASSESS
Fisheries Officer Cán bộ thủy sản 311311 VETASSESS
Meat Inspector Thanh tra giám định thịt 311312 VETASSESS
Quarantine Officer Nhân viên kiểm dịch 311313 VETASSESS
Primary Products Inspectors nec Thanh tra sản phẩm sơ cấp 311399 VETASSESS
Chemistry Technician Kĩ thuật viên hóa học 311411 VETASSESS
Earth Science Technician Kĩ thuật viên khoa học trái đất 311412 VETASSESS
Life Science Technician Kĩ thuật viên khoa học đời sống 311413 VETASSESS
School Laboratory Technician Kĩ thuật viên phòng thí nghiệm trường học 311414 VETASSESS
Hydrographer Nhà thủy văn học 311415 VETASSESS
Science Technicians nec Kĩ thuật viên khoa học 311499 VETASSESS
Architectural Draftsperson Họa viên kiến trúc 312111 VETASSESS
Building Associate Xây dựng liên kết 312112 VETASSESS
Building Inspector Thanh tra xây dựng 312113 VETASSESS
Construction Estimator Chuyên viên ước tính xây dựng 312114 VETASSESS
Plumbing Inspector Thanh tra hệ thống nước 312115 VETASSESS
Surveying or Spatial Science Technician Kĩ thuật viên khảo sát/khoa học không gian 312116 VETASSESS
Architectural, Building and Surveying Technicians nec Kĩ thuật viên kiến trúc, xây dựng, khảo sát 312199 VETASSESS
Electronic Engineering Draftsperson Học viên kĩ thuật điện tử 312411 Engineers Australia
Electronic Engineering Technician Kĩ thuật viên kĩ thuật điện tử 312412 TRA
Mechanical Engineering Draftsperson Họa viên cơ khí 312511 Engineers Australia
Mechanical Engineering Technician Kĩ thuật viên cơ khí 312512 TRA
Safety Inspector Thanh tra an ninh 312611 VETASSESS
Maintenance Planner Lập kế hoạch bảo trì 312911 VETASSESS
Metallurgical or Materials Technician Kĩ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật 312912 VETASSESS
Mine Deputy Quản lý khai thác mỏ 312913 VETASSESS
Building and Engineering Technicians nec Kĩ thuật viên xây dựng và công trình 312999 VETASSESS/Engineers Australia
Hardware Technician Kĩ thuật viên phần mềm 313111 TRA
ICT Customer Support Officer Nhân viên hỗ trợ khách hàng ICT 313112 TRA
Web Administrator Quản trị web 313113 ACS
ICT Support Technicians nec Kĩ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) 313199 TRA
Blacksmith Thợ rèn 322111 TRA
Electroplater Thợ mạ điện 322112 TRA
Farrier Thợ đóng móng ngựa 322113 TRA
Metal Casting Trades Worker Thợ đúc kim loại 322114 TRA
Metal Polisher Thợ đánh bóng kim loại 322115 TRA
Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) Thợ bảo dưỡng máy bay (Kĩ thuật điện tử hàng không) 323111 TRA
Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) Thợ bảo dưỡng máy bay (Cơ khí) 323112 TRA
Aircraft Maintenance Engineer (Structures) Thợ bảo dưỡng máy bay (Cấu trúc) 323113 TRA
Textile, Clothing and Footwear Mechanic Công nhân cơ khí dệt, quần áo và giày dép 323215 TRA
Metal Fitters and Machinists nec Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại 323299 TRA
Engraver Thợ chạm khắc 323311 TRA
Gunsmith Thợ làm súng 323312 TRA
Precision Instrument Maker and Repairer Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác 323314 TRA
Saw Maker and Repairer Thợ chế tạo và sửa chữa cưa 323315 TRA
Watch and Clock Maker and Repairer Thợ chế tạo và sửa chữa đồng hồ 323316 TRA
Engineering Patternmaker Thợ chế tạo mô hình kĩ thuật 323411 TRA
Toolmaker Thợ chế tạo dụng cụ 323412 TRA
Panelbeater Thợ gò 324111 TRA
Vehicle Body Builder Thợ chế tạo xe 324211 TRA
Vehicle Trimmer Thợ sắp xếp và sửa chữa nội thất xe 324212 TRA
Vehicle Painter Thợ sơn xe 324311 TRA
Bricklayer Thợ nề 331111 TRA
Floor Finisher Thợ lát sàn 332111 TRA
Roof Tiler Thợ lợp mái 333311 TRA
Wall and Floor Tiler Thợ trát tường và lợp ngói 333411 TRA
Business Machine Mechanic Cơ khí chế tạo máy kinh doanh 342311 TRA
Communications Operator Điều hành truyền thông 342312 TRA
Cabler (Data and Telecommunications) Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) 342411 TRA
Telecommunications Cable Jointer Thợ nối cáp viễn thông 342412 TRA
Telecommunications Linesworker Kĩ thuật viên hệ thống đường dây viễn thông 342413 TRA
Telecommunications Technician Kĩ thuật viên viễn thông 342414 TRA
Baker Thợ làm bánh 351111 TRA
Pastrycook Thợ làm bánh ngọt 351112 TRA
Butcher or Smallgoods Maker (Excluding the activity of slaughtering animals, or primarily boning, slicing or packaging meat in a non-retail setting.) Bán thịt hoặc chết biến hàng hóa loại nhỏ (không bao gồm hoạt động giết mổ, hoặc bóc tách, thái lát hay đóng gói thịt không nhằm mục đích bán lẻ) 351211 TRA
Chef*** Bếp trưởng 351311 TRA
Cook*** Đầu bếp 351411 TRA
Dog Handler or Trainer Trông giữ hoặc huấn luyện chó 361111 VETASSESS
Horse Trainer Huấn luyện ngựa 361112 TRA
Zookeeper Trông coi vườn thú 361114 VETASSESS
Kennel Hand Thợ đóng cũi động vật 361115 VETASSESS
Animal Attendants and Trainers nec Trông giữ và huấn luyện động vật 361199 VETASSESS
Shearer Thợ xén lông cừu 361211 VETASSESS
Veterinary Nurse Y tá thú y 361311 VETASSESS
Florist Thợ trồng hoa 362111 TRA
Gardener (General) Thợ làm vườn (nói chung) 362211 TRA
Arborist Chuyên gia trồng cây 362212 TRA
Landscape Gardener Thợ xây dựng vườn hoa, công viên 362213 TRA
Greenkeeper Chăm sóc sân cỏ 362311 TRA
Nurseryperson Chăm sóc vườn ươm 362411 TRA
Hairdresser Thợ làm tóc 391111 TRA
Print Finisher Thợ đóng sách 392111 TRA
Screen Printer Thợ in bìa 392112 TRA
Graphic Pre-press Trades Worker Kĩ thuật viên đồ họa trước in ấn 392211 TRA
Printing Machinist Thợ in 392311 TRA
Small Offset Printer Thợ in ôpxet nhỏ 392312 TRA
Canvas Goods Fabricator Thợ chế tạo đồ vải 393111 TRA
Leather Goods Maker Thợ chế tạo đồ da 393112 TRA
Sail Maker Thợ buồm 393113 TRA
Shoemaker Thợ đóng giày 393114 TRA
Apparel Cutter Thợ cắt (may mặc) 393211 TRA
Clothing Patternmaker Thợ trang trí quần áo 393212 TRA
Dressmaker or Tailor Thợ may 393213 TRA
Clothing Trades Workers nec Công nhân may mặc 393299 VETASSESS
Upholsterer Thợ bọc lót 393311 TRA
Cabinetmaker Thợ đóng đồ gỗ 394111 TRA
Furniture Finisher Thợ hoàn thiện đồ nội thất 394211 TRA
Picture Framer Thợ đóng khung tranh 394212 TRA
Wood Machinist Thợ gỗ kĩ thuật 394213 TRA
Wood Turner Thợ tiện gỗ 394214 TRA
Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec Thợ gỗ kĩ thuật và gỗ thương mại (khác) 394299 TRA
Chemical Plant Operator Điều hành nhà máy hóa chất 399211 TRA
Gas or Petroleum Operator Điều hành gas/xăng dầu 399212 TRA
Power Generation Plant Operator Điều hành nhà máy phát điện 399213 TRA
Gallery or Museum Technician Kĩ thuật viên phòng tranh/bảo tàng 399311 TRA
Library Technician Kĩ thuật viên thư viện 399312 VETASSESS
Jeweller Thợ kim hoàn 399411 TRA
Broadcast Transmitter Operator Điều hành phát thanh truyền hình 399511 TRA
Camera Operator (Film, Television or Video) Điều hành quay phim (phim, truyền hình, video) 399512 TRA
Light Technician Kĩ thuật viên ánh sáng 399513 TRA
Make Up Artist Chuyên viên trang điểm 399514 TRA
Musical Instrument Maker or Repairer Kĩ thuật viên sản xuất và chỉnh sửa nhạc cụ 399515 TRA
Sound Technician Kĩ thuật viên âm thanh 399516 TRA
Television Equipment Operator Điều hình thiết bị truyền hình 399517 TRA
Performing Arts Technicians nec Kĩ thuật viên nghệ thuật biểu diễn 399599 VETASSESS
Signwriter Thiết kế biểu tượng 399611 TRA
Diver Tài xế 399911 VETASSESS
Interior Decorator Trang trí nội thất 399912 VETASSESS
Optical Dispenser Chuyên viên đo lường quang học 399913 TRA
Optical Mechanic Kĩ thuật viên quang học 399914 TRA
Plastics Technician Kĩ thuật viên nhựa 399916 TRA
Wool Classer Phân loại len 399917 TRA
Fire Protection Equipment Technician Kĩ thuật viên thiết bị phòng cháy 399918 TRA
Technicians and Trades Workers nec Kĩ thuật viên 399999 TRA
Ambulance Officer Nhân viên xe cứu thương 411111 VETASSESS
Intensive Care Ambulance Paramedic Phụ tá chăm sóc chuyên sâu trên xe cứu thương 411112 VETASSESS
Diversional Therapist Nhà trị liệu bằng liệu pháp giải trí 411311 VETASSESS
Enrolled Nurse Y tá ghi danh 411411 ANMAC
Mothercraft Nurse Y tá nhi khoa 411412 VETASSESS
Aboriginal and Torres Strait Islander Health Worker Cư dân đảo Torres Strait 411511 VETASSESS
Massage Therapist Nhà trị liệu matxa 411611 VETASSESS
Community Worker Nhân viên cộng đồng 411711 VETASSESS
Disabilities Services Officer Nhân viên dịch vụ cho người khuyết tật 411712 VETASSESS
Family Support Worker Nhân viên hỗ trợ gia đình 411713 VETASSESS
Parole or Probation Officer Nhân viên quản chế 411714 VETASSESS
Residential Care Officer Nhân viên chăm sóc dân cư 411715 VETASSESS
Youth Worker Nhân viên xúc tiến thanh thiếu niên 411716 VETASSESS
Defence Force Member – Other Ranks Thành viên lực lượng quốc phòng – các cấp bậc khác 441111 VETASSESS
Emergency Service Worker Nhân viên dịch vụ khẩn cấp 441211 VETASSESS
Fire Fighter Lính cứu hỏa 441212 VETASSESS
Detective Thám tử 441311 VETASSESS
Police Officer Sĩ quan cảnh sát 441312 VETASSESS
Prison Officer Sĩ quan trại giam 442111 VETASSESS
Driving Instructor Hướng dẫn lái xe 451211 VETASSESS
Funeral Director Giám đốc nhà tang lễ 451311 VETASSESS
Funeral Workers nec Nhân viên tang lễ 451399 VETASSESS
Flight Attendant Tiếp viên hàng không 451711 VETASSESS
Travel Attendants nec Tiếp viên du lịch 451799 VETASSESS
First Aid Trainer Đào tạo cơ bản 451815 VETASSESS
Diving Instructor (Open Water) Hướng dẫn lặn 452311 VETASSESS
Gymnastics Coach or Instructor Huấn luyện viên thể dục dụng cụ 452312 VETASSESS
Horse Riding Coach or Instructor Huấn luyện viên cưỡi ngựa 452313 VETASSESS
Snowsport Instructor Hướng dẫn viên trượt tuyết 452314 VETASSESS
Swimming Coach or Instructor Huấn luyện viên bơi lội 452315 VETASSESS
Tennis Coach Huấn luyện viên tennis 452316 VETASSESS
Other Sports Coach or Instructor Huấn luyện viên các môn thể thao khác 452317 VETASSESS
Dog or Horse Racing Official Tổ chức đua chó/ngựa 452318 VETASSESS
Sports Development Officer Nhân viên phát triển thể thao 452321 VETASSESS
Sports Umpire Trọng tài thể thao 452322 VETASSESS
Other Sports Official Tổ chức các loại hình thể thao khác 452323 VETASSESS
Footballer Cầu thủ bóng đá 452411 VETASSESS
Golfer Vận động viên golf 452412 VETASSESS
Jockey Vận động viên đua ngựa 452413 TRA
Sportspersons nec Vận động viên thể thao 452499 VETASSESS
Contract Administrator Quản trị hợp đồng 511111 VETASSESS
Program or Project Administrator Quản trị chương trình/dự án 511112 VETASSESS
Conveyancer Luật sư chuyển nhượng tài sản 599111 VETASSESS
Legal Executive Điều hành pháp lý 599112 VETASSESS
Court Bailiff or Sheriff (Aus) / Court Collections Officer (NZ) Thừa phát tòa án hoặc cảnh sát trưởng (Aus)/Tòa án 599212 VETASSESS
Insurance Investigator Điều tra viên bảo hiểm 599611 VETASSESS
Insurance Loss Adjuster Nhân viên phân bổ tổn thất bảo hiểm 599612 VETASSESS
Insurance Risk Surveyor Giám định viên rủi ro bảo hiểm 599613 VETASSESS
Clinical Coder Mã hóa hồ sơ bệnh án 599915 VETASSESS
Auctioneer Nhân viên bán đấu giá 611111 VETASSESS
Stock and Station Agent Đại lý kho trạm 611112 VETASSESS
Insurance Agent Đại lý bảo hiểm 611211 VETASSESS
Business Broker Môi giới kinh doanh 612111 VETASSESS
Property Manager Quản lý tài sản 612112 VETASSESS
Real Estate Agency Principal Giám đốc đại lý bát động sản 612113 VETASSESS
Real Estate Agent Đại lý bất động sản 612114 VETASSESS
Real Estate Representative Đại diện bất động sản 612115 VETASSESS
Retail Buyer Mua hàng lẻ 639211 VETASSESS
Wool Buyer Mua len 639212 VETASSESS
Driller Thợ khoan 712211 TRA

ANZSCO là một tiêu chuẩn phân loại nghề nghiệp tại Úc và New Zealand được công bố bởi stralian Bureau of Statistics và có hiệu lực từ 1/7/2013.

Các cơ quan tiếp nhận:

AACA[/i]Architects Accreditation Council of Australia Inc
AASW[/i]Australian Association of Social Workers
ACOPRA/APC[/i]Australian Council of Physiotherapy Regulating Authorities Ltd/Australian Physiotherapy Council
ACPSEM[/i]Australasian College of Physical Scientist and Engineers in Medicine
ACS[/i]Australian Computer Society
ACWA[/i]Australian Community Workers Association
ADC[/i]Australian Dental Council
AIM[/i]Australian Institute of Management
AIMS[/i]Australian Institute of Medical Scientists
AIQS[/i]Australian Institute of Quantity Surveyors
AIR[/i]Australian Institute of Radiography
AITSL[/i]Australian Institute for Teaching and School Leadership
AMSA[/i]Australian Maritime Safety Authority
ANMAC[/i]Australian Nursing and Midwifery Accreditation Council
ANZOC[/i]Australian and New Zealand Osteopathic Council
ANZSNM[/i]Australian and New Zealand Society of Nuclear Medicine
APharmC[/i]Australian Pharmacy Council
APodC/ANZPAC[/i]Australian Podiatry Council/Australian and New Zealand Podiatry Accreditation Council Inc.
APS[/i]Australian Psychological Society
AVBC[/i]Australasian Veterinary Boards Council Inc.
CASA[/i]Civil Aviation Safety Authority
CCEA[/i]Council on Chiropractic Education Australasia Inc.
CPAA[/i]Certified Practising Accountants Australia
DAA[/i]Dieticians Association of Australia
Engineers[/i]Australia[/i]Institution of Engineers, Australia
ICAA[/i]Institute of Chartered Accountants of Australia
IPA[/i]Institute of Public Accountants
NAATI[/i]National Accreditation Authority for Translators and Interpreters
NOOSR/AITSL[/i]National Office of Overseas Skills Recognition/Australian Institute for Teaching and School Leadership
OCANZ[/i]Optometry Council of Australia and New Zealand
OTC[/i]Occupational Therapy Council
SLAA[/i]State Legal Admission Authority
SPA[/i]Speech Pathology Association of Australia
SSSI[/i]Surveying and Spatial Sciences Institute
TRA[/i]Trades Recognition Australia
VETASSESS[/i]Vocational Education and Training Assessment Services

Để được hỗ trợ chi tiết về thông tin và làm hồ sơ xin học bổng thành công, quý vị và các bạn vui lòng liên hệ Trang Tuyển Sinh theo các cách dưới đây:

ĐĂNG KÝ ONLINE TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY

(Chúng tôi sẽ phản hồi ngay sau khi nhận được đăng ký của bạn)
Hoặc để được tư vấn cụ thể hơn về chương trình du học Úc và các thủ tục, quy định về visa du học, quý vị phụ huynh và các bạn học sinh vui lòng liên hệ:
Hà Nội: Điện thoại: 0914 222 131 | Hotline: 0914 222 131 | Email: [email protected]
Đà Nẵng: Điện thoại: | Email:
Hồ Chí Minh: Điện thoại: | Hotline: | Email: [email protected]