Để giúp quý vị biết thêm thông tin về CATS College và dự tính tài chính du học, chúng tôi cung cấp bảng chi phí học tập và sinh hoạt tại các cơ sở học của trường như sau:
1. Học phí
Tên khóa học | CATS College Cambridge | CATS College London | CATS College Canterbury | |||
1 kì | Đóng trước cả 3 kì | 1 kì | Đóng trước cả 3 kì | 1 kì | Đóng trước cả 3 kì | |
Pre-Programme | £9,085 | £25,895 | £9,085 | £25,895 | £7,260 | £20,695 |
A-level (5 hoặc 6 kì) | £9,085 | £25,895 | £9,085 | £25,895 | £7,260 | £20,695 |
Additional A-level subject | £1,380 | £3.935 | £1,380 | £3.935 | £1,380 | £3,935 |
Fast-track A-level (3 kì-3 môn) | £11,160 | £31,810 | £11,160 | £31,810 | N/A | N/A |
Fast-track A-level (3 kì-2 môn) | £9,085 | £25,895 | £9,085 | £25,895 | N/A | N/A |
Fast-track A-level (3 kì-1 môn) | £5,990 | £17,075 | £5,990 | £17,075 | N/A | N/A |
University Foundation Programme (3 kì) | £9,085 | £25,895 | £9,085 | £25,895 | £6,490 | £18,500 |
University Foundation Programme (Fast track 2 kì) | N/A | N/A | £13,630 | £25,895 | N/A | N/A |
High term (2 kì) | £9,975 | £18,955 (2 kì) | £9,975 | £18,955 (2 kì) | £7,875 | £14,965 (2 kì) |
High Term (1 kì) | £9,975 | N/A | £9,975 | N/A | £7,875 | |
Academic English Module Termly (4 kì) | £5,775 | £16,460 | £5,775 | £16,460 | £5,775 | £16,460 |
Academic English Module Termly (7 tuần và bao gồm chỗ ở) | N/A | £870 (7 tuần) | N/A | £995 (7 tuần) | N/A | £815 (7 tuần) |
Summer School (3 tuần và bao gồm chỗ ở) | N/A | £3,490 (3 tuần) | N/A | N/A | N/A | £3,490 (3 tuần) |
Fast track Medics (3 kì – 3.5 môn) | N/A | N/A | £12,540 | £35,740 | N/A | N/A |
Fast track Medics (3 kì – 3 môn) | N/A | N/A | £11,160 | £31,810 | N/A | N/A |
Fast track Medics Presessional (2 tuần) | N/A | N/A | N/A | £3,980 | N/A | N/A |
International Baccalaureate Diploma | N/A | N/A | N/A | N/A | £7,260 | £20,695 |
2. Chi phí sinh hoạt
CATS College Cambridge | CATS College London | CATS College Canterbury | |||||||
1 kì | Đóng trước cả 3 kì | Tuổi | 1 kì | Đóng trước cả 3 kì | Tuổi | 1 kì | Đóng trước cả 3 kì | Tuổi | |
Phục vụ ăn | |||||||||
Phòng riêng, phòng tắm và phòng ngủ khép kín | £4,100 | £11,685 | Tất cả | £5,700* | £16,245 | 18- | £3,700 | £10,545 | Tất cả |
Phòng riêng, phòng tắm và phòng ngủ khép kín | N/A | N/A | N/A | £5,135** | £14,635 | 18 | N/A | N/A | N/A |
Phòng riêng | £3,330 | £9,495 | 16-17 | N/A | N/A | N/A | £2,700 | £7,695 | 15- |
Phòng ghép, phòng tắm và phòng ngủ khép kín | £2,700 | £7,695 | Tất cả | N/A | N/A | N/A | £2,700 | £7,695 | 17- |
Homestay, phòng riêng | £2,700 | £7,695 | 18+ | N/A | N/A | 18+ | £2,700 | £7,695 | 18+ |
Tự phục vụ ăn | |||||||||
Phòng riêng, phòng tắm và phòng ngủ khép kín | £3,250 | £9,265 | 18+ | £4,100 | £11,685 | 18+ | N/A | N/A | N/A |
Phòng riêng | £2,480 | £7,070 | 18+ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
*5 phút đi bộ tới trường ** 2 chặng xe buýt
Để được hỗ trợ chi tiết về thông tin và làm hồ sơ xin học bổng thành công, quý vị và các bạn vui lòng liên hệ Trang Tuyển Sinh theo các cách dưới đây:
ĐĂNG KÝ ONLINE TRỰC TIẾP TẠI ĐÂY
(Chúng tôi sẽ phản hồi ngay sau khi nhận được đăng ký của bạn)
Hoặc để được tư vấn cụ thể hơn về chương trình du học Anh và các thủ tục, quy định về visa du học, quý vị phụ huynh và các bạn học sinh vui lòng liên hệ:
Hà Nội: Điện thoại: 0914 222 131 | Hotline: 0914 222 131 | Email: [email protected]
Đà Nẵng: Điện thoại: | Email:
Hồ Chí Minh: Điện thoại: | Hotline: | Email: [email protected]