5 chi phí du học Canada 2020 quan trọng mà bạn cần phải biết!
Canada là địa điểm du học đáng tin cậy hàng đầu thế giới nhờ những đãi ngộ cao cho sinh viên quốc tế cùng với những chính sách mở hết sức thân thiện. Nếu bạn có dự định du học tại xứ sở lá phong và đang có những lo lắng về chi phí du học tại Canada 2020 thì đây là bài viết dành riêng cho bạn để giải đáp câu hỏi này.
Canada thu hút du học sinh nhờ chất lượng sống tốt, môi trường an toàn, bằng cấp có giá trị toàn cầu, nhiều cơ hội làm việc – định cư. Điều quan trọng nhất là chi phí du học Canada vô cùng hợp lý, thậm chí phải chăng hơn nhiều quốc gia thuộc Tây Âu hay Mỹ.
Nếu bạn đang ấp ủ dự định học tập tại Canada và còn băn khoăn đứng trước câu hỏi “Chi phí du học Canada 2020 cần bao nhiêu tiền?” thì đây sẽ là danh sách những chi phí cần lưu ý dành cho bạn.
Chi phí du học Canada chủ yếu nằm ở 3 nhóm:
- Học phí khi du học Canada
- Chi phí sinh hoạt
- Chi phí làm thủ tục visa du học
1. Tổng chi phí du học Canada 2020
Tổng chi phí du học Canada trung bình của du học sinh được ước tính ở mức $28,000 đến $35,000 CAD/năm (tương đương 500 triệu đến 600 triệu VNĐ). Mức phí này được chia đều cho các khoản học phí, sinh hoạt phí, lệ phí làm thủ tục du học Canada, cụ thể như sau:
Loại chi phí |
Nội dung |
Giá thành |
Học phí |
THPT |
$10,000 – $35,000 CAD/năm |
Cao đẳng |
$9,0000 – 15,000 CAD/năm |
|
Đại học |
$25,180 CAD/năm |
|
Sau Đại học |
$16,252 CAD |
|
Sinh hoạt phí |
Tiền nhà |
$600 - $1,600 CAD/tháng |
Chi phí đi lại |
$80 - $110 CAD/tháng |
|
Nhu yếu phẩm |
$150 – $350 CAD/tháng |
|
Gas, điện, nước, Internet… |
$212 CAD/tháng |
|
Thủ tục du học Canada |
Phí khám sức khoẻ |
3,300,000 VNĐ |
Phí xét visa |
$ 235 CAD |
|
Phí study permit |
$150 CAD |
|
Phí ghi danh |
$45 – $200 CAD |
2. Học phí du học Canada 2020
Canada là nước có học phí phải chăng hàng đầu thế giới, giá cả được đánh giá là rẻ hơn nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác. Chỉ so sánh riêng với Mỹ, mức tiền học tại Canada rẻ hơn nước Mỹ tới 4 lần. Dù vậy, học phí tại các trường ở Canada có sự dao động giữa trường, chương trình, ngành học và tỉnh bang du học sinh theo học. Theo đó, hệ Cao đẳng thường có mức học phí rẻ nhất (trung bình từ $9,000 – $15,000 CAD/năm), đắt nhất là Đại học ($25,180 CAD/năm). Bậc sau Đại học cũng tăng 5.4%, đạt mức $16,252 CAD/năm.
Dưới đây là một số mức học phí tham khảo theo Statistic Canada để trả lời cho câu hỏi du học ở các trường Canada trong năm 2020 hết bao nhiêu tiền.
2.1. Học phí dựa vào ngành học giai đoạn 2019– 2020
Chương trình học |
Hệ Đại học (CAD/năm) |
Hệ sau Đại học (CAD/năm) |
Giáo dục |
$17,337 |
$13,962 |
Nghệ thuật thị giác và biểu diễn, Công nghệ truyền thông |
$20,571 |
$13,150 |
Nhân văn |
$22,229 |
$13,460 |
Khoa học xã hội và hành vi |
$21,604 |
$13,557 |
Luật và Nghiên cứu pháp lý |
$27,056 |
$16,549 |
Quản trị kinh doanh và Hành chính công |
$23,555 |
$20,518 |
Vật lý, Khoa học đời sống và Công nghệ |
$24,456 |
$13,730 |
Toán, Máy tính và Công nghệ thông tin |
$25,273 |
$13,067 |
Kỹ thuật |
$26,582 |
$15,870 |
Kiến trúc và các công nghệ liên quan |
$22,171 |
$20,123 |
Nông nghiệp, tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn |
$20,268 |
$12,416 |
Nha khoa |
$53,105 |
$20,565 |
Y học |
$33,084 |
|
Điều dưỡng |
$18,806 |
$12,183 |
Dược |
$32,886 |
$10,548 |
Thú y |
$58,629 |
$8,640 |
Các ngành liên quan đến sức khoẻ, giải trí, thể hình |
$20,117 |
$16,031 |
2.2. Học phí dựa vào tỉnh bang và vùng lãnh thổ giai đoạn 2019-2020
Tỉnh bang |
Đại học (CAD/năm) |
Sau Đại học (CAD/năm) |
Newfoundland and Labrador |
9,360 |
3,169 |
Prince Edward Island |
22,700 |
10,898 |
Nova Scotia |
15,661 |
17,528 |
New Brunswick |
13,842 |
11,104 |
Quebec |
20,749 |
14,550 |
Ontario |
29,761 |
20,673 |
Manitoba |
14,557 |
10,152 |
British Columbia |
21,486 |
13,773 |
2.3. Học phí theo chương trình học giai đoạn 2019-2020
Sinh viên quốc tế du học Canada chủ yếu qua các chương trình tiếng Anh ESL, THPT, Đại học và sau Đại học. Mức phí ở mỗi chương trình như sau:
Chương trình |
Học phí |
THPT |
10,000 – 35,000 CAD/năm |
Tiếng Anh ESL |
$700 – $3,000 CAD/tháng |
Đại học |
$25,180 CAD/năm |
Sau Đại học |
$16,252 CAD/năm |
2.4. Học phí theo từng Đại học
Bạn có thể tham khảo học phí các trường Đại học ở Canada mình có ý định theo học bằng cách điền tên trường vào ô tìm kiếm ở đây: https://www.univcan.ca/universities/facts-and-stats/tuition-fees-by-university/
3. Chi phí làm thủ tục du học Canada
Du học sinh có thể du học Canada qua ba hình thức: chứng minh tài chính, CES không chứng minh tài chính (kết thúc vào 30/6/2018) và SDS không chứng minh tài chính (bắt đầu áp dụng từ tháng 3/2018).
Nếu du học Canada theo hình thức chứng minh tài chính, du học sinh phải chứng minh gia đình có ít nhất $10,000 CAD trong tài khoản (ở Quebec là $11,000 CAD) để đảm bảo đủ khả năng chi trả chi phí du học Canada.
Nếu du học Canada theo diện CES và SDS miễn chứng minh tài chính, ngoài đóng học phí năm đầu, du học sinh cần mua Chứng chỉ Đầu tư Đảm bảo (GIC) của ngân hàng Scotiabank trị giá $10,000 CAD.
Ngoài hai khoản này, du học sinh Canada sẽ phải chuẩn bị lệ phí ghi danh vào cơ sở giáo dục tại Canada, phí giấy tờ xin visa, phí xét visa, phí khám sức khoẻ, phí xin giấy phép du học (study permit). Tổng chi phí làm thủ tục du học Canada sẽ cần chừng này tiền:
Các loại phí |
Giá cả |
Phí ghi danh vào cơ sở giáo dục ở Canada |
$45 – $200 CAD |
Phí khám sức khoẻ |
$45 – $200 CAD |
Phí xin study permit vào Canada |
$150 CAD |
Phí xét visa |
$125 CAD |
Trong đó, phí xét duyệt hồ sơ làm visa Canada cùng một số dịch vụ cần thiết được quy định ở Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Canada như sau:
Dịch vụ |
Mức phí (CAD) |
Phí hành chính cho mỗi bộ hồ sơ |
$45.59 |
Vận chuyển kết quả xin thị thực từ văn phòng cấp thị thực đến đương đơn — Phí tính trên mỗi đương đơn |
$3.65 |
Dịch vụ chuyển hộ chiếu — Phí tính trên mỗi hộ chiếu |
$36.47 |
Vận chuyển bảo đảm Hộ chiếu xin cấp Giấy phép Thường trú đến Cao Ủy Canada tại Singapore, theo yêu cầu từ Phòng Thị thực — Phí cho mỗi Hộ chiếu |
$64.86 |
Vận chuyển bảo đảm Hộ chiếu và hồ sơ xin cấp Giấy phép Thường trú đến Cao Ủy Canada tại Singapore, theo yêu cầu từ Phòng Thị thực — Phí cho mỗi Hộ chiếu |
$67.37 |
Thu phí GC và phí chuyển tiếp hồ sơ — Phí tính cho mỗi đương đơn |
$3.31 |
4. Chi phí sinh hoạt tại Canada
Chất lượng cuộc sống tại Canada tốt nên nước này có mức sống khá cao. Tuy nhiên, nếu so sánh chi phí sinh hoạt tại Canada với nhiều quốc gia ở Tây Âu hay Mỹ thì số tiền bạn phải bỏ ra một tháng cho các sinh hoạt cá nhân rẻ hơn nhiều.
Chi phí sinh hoạt tại Canada có sự chênh lệch giữa các tỉnh bang, thành phố và vùng ngoại ô. Những nơi có mức sống tốn kém nhất Canada là Vancouver và Victoria (British Columbia), Hamilton-Burlington và Toronto (Ontario), Calgary (Alberta). Nhìn chung, du học sinh cần bỏ ra từ $10,000 – $15,000 CAD/năm để chi trả cho chi phí sinh hoạt tại Canada trong thời gian du học.
Các khoản chính trong sinh hoạt phí mà bạn cần bỏ ra khi du học Canada gồm:
4.1. Tiền nhà
Đây thường là khoản chi phí tốn kém nhất du học sinh phải chi trả trong các khoản sinh hoạt khi du học Canada. Có 3 hình thức cư trú là:
- Ở ký túc xá của trường: Từ $3,000 – $7,500 CAD/năm
- Ở homestay với người bản xứ: Từ $4,800 - $9,600 CAD/năm
- Thuê nhà:
Loại nhà thuê |
Mức giá (CAD/tháng) |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm |
$1,207 |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại ô |
$963,56 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm |
$1,957 |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại ô |
$1,559 |
Giá nhà ở ngoại ô và các tỉnh nhỏ thường rẻ hơn ở thành phố. Tương tự, nếu trường bạn theo học là trường nhỏ thì phí ký túc xá cũng không đắt đỏ bằng các trường lớn, toạ lạc ở các đô thị lớn tại Canada.
4.2. Chi phí tiện ích
Chi phí ở đây tính cho những tiện ích căn bản, thiết yếu trong cuộc sống của du học sinh như tiền điện, tiền nước, tiền gas, tiền Internet… Mỗi du học sinh sẽ phải trả từ $142.09 CAD/tháng cho hoá đơn điện, nước, gas. Phí sử dụng Intertnet ở Canada trung bình ở mức $70.33/tháng (giá còn dao động tuỳ thuộc vào gói cước bạn sử dụng).
4.3. Nhu yếu phẩm
Chi phí bỏ ra cho nhu yếu phẩm dựa vào cách sống, nhu cầu và thói quen sinh hoạt của mỗi người. Ước tính mỗi du học sinh sẽ mất tầm $150 – $350 CAD/tháng để mua thực phẩm, thuốc men, thiết bị vệ sinh cá nhân…
4.4. Chi phí đi lại
Canada là đất nước có hệ thống giao thông công cộng tốt, vô cùng thuận tiện cho việc di chuyển của người dân. Các phương tiện công cộng được du học sinh lựa chọn phổ biến là xe bus, tàu điện ngầm, tàu điện nội thành… Sinh viên thường được giảm giá, hoặc bạn có thể mua vé tháng. Nếu sống trong khuôn viên trường hay thuê nhà ở gần đó, bạn có thể đi bộ hoặc đi xe đạp, chi phí dành cho hoạt động giao thông sẽ tiết kiệm hơn rất nhiều.
Chi phí đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng ở Canada như sau:
Hình thức |
Mức phí (CAD) |
Vé một chiều (phương tiện vận tải trong thành phố) |
$3.25/lượt |
Vé tháng cho các phương tiện công cộng (giá phổ thông) |
$112 |
Taxi (giá khởi điểm) |
$3.65 |
4.5. Chi phí giải trí
Đến Canada, bạn đừng cố gắng tiết kiệm quá mức mà bỏ qua cơ hội khám phá đời sống, văn hoá đặc sắc của nước này. Chi phí giải trí tối thiểu trong một tháng dành cho các hoạt động như ăn uống, xem phim, tham quan, mua sắm… ở mức $100 - $300 CAD, tuỳ vào mức sống của từng người.
5. Các chi phí khác
Chi phí du học Canada không chỉ dừng lại ở các khoản học phí, sinh hoạt phí… Du học sinh nên tham khảo giá vé máy bay, phí dịch vụ tại các trung tâm tư vấn du học, phí y tế (trong trường hợp thuốc không được bảo hiểm y tế Canada chi trả), các khoản đóng trong trường, đồ dùng học tập hay các khoản phí phát sinh khác. Một số chi phí du học Canada khác cần lưu ý có:
- Giá vé máy bay từ Việt Nam đi Canada: 750 USD – 1100 USD
- Phí sách vở, đồ dùng học tập: $1,100 - $3,000 CAD
- Bảo hiểm: thường được tự động tính trong học phí khi xin học tại trường
Vậy tóm lại, chi phí du học Canada 2020 cần bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào nơi bạn đến, chương trình bạn chọn và cơ sở giáo dục bạn sẽ nhập học. Tuy nhiên, dựa vào bảng dự trù chi phí du học Canada 2020 trên đây, những người đang có ý định du học Canada trong năm 2020 hoàn toàn có thể xác định được mức phí mình cần bỏ ra để có thể thực hiện được ước mơ học tập tại một trong những quốc gia có nền giáo dục văn minh, nhân bản nhất thế giới.
[/b]