Đi du học, ai cũng thích chọn địa điểm rẻ. Tuy nhiên, cuộc sống ở những thành phố lớn, chi phí sinh hoạt cao ở đất nước như Canada lại mở ra nhiều cơ hội hơn cho bạn thì sao?
Du học Canada, bạn có vô vàn lựa chọn trong địa điểm du học, từ những tỉnh bang nhỏ với mức sống thấp cho đến các đô thị lớn, giá cả sinh hoạt thuộc hàng đắt đỏ nhất Bắc Mỹ. Nhưng rẻ không có nghĩa là toàn ưu điểm và đắt cũng không hẳn là điều xấu. Quan trọng là du học sinh tìm được nơi phù hợp với sự nghiệp học tập của bản thân, và biết đâu những thành phố có mức sống cao ở Canada lại đem lại cho bạn vô vàn cơ hội?
Dưới đây là những địa điểm đắt đỏ nhất Canada để các sinh viên có điều kiện tham khảo nơi sống phù hợp với khả năng tài chính của gia đình.
Vancouver (British Columbia)
Báo The Economist xếp hạng Vancouver là thành phố có mức sống đắt nhất khu vực Bắc Mỹ. Nếu như mức học phí phụ thuộc vào trường và loại trường bạn đăng ký nhập học thì theo thống kê, mỗi du học sinh cần “giắt túi” từng này tiền cho 1 tháng sinh sống ở thành phố này:
Các khoản chi tiêu cơ bản |
Mức phí trung bình (CAD/tháng) |
Tiền nhà |
$500-$800 |
Thực phẩm |
$315 - $600 |
Hóa đơn (internet, điện, nước, điện thoại…) |
$50 – $100 |
Phương tiện đi lại |
$50 - $200 |
Về chi phí đi lại, đa phần các đại học, cao đẳng trên lãnh thổ Vancouver cấp thẻ UPass cho sinh viên. Với thẻ này, các bạn có thể di chuyển không giới hạn bằng phương tiện công cộng.
Dù giá cả nổi tiếng đắt đỏ nhưng thành phố này có nhiều danh lam thắng cảnh và các trường có chất lượng giáo dục hàng đầu đất nước. Đặc biệt, Vancouver có lượng khí thải carbon thấp nhất Bắc Mỹ và thành phố này cũng đang phấn đấu tới danh hiệu “Thành phố ‘xanh’ nhất thế giới” vào năm 2020, bởi vậy đây sẽ là môi trường lý tưởng cho sinh viên quốc tế.
Toronto (Ontario)
Toronto nối tiếp “người anh em” Vancouver, trở thành thành phố có mức sồng đắt thứ nhì cả nước. Chi phí cho 1 tháng sinh sống tại đây như sau:
Các khoản chi tiêu cơ bản |
Mức phí trung bình (CAD/tháng) |
Tiền nhà |
$500 - $1100 |
Thực phẩm |
$180 - $600 |
Hóa đơn (internet, điện, nước, điện thoại…) |
$53 - $119 |
Phương tiện đi lại |
Từ $100 |
Tuy nhiên, là thành phố lớn, kinh tế năng động đồng nghĩa với việc Toronto có nhiều cơ hội việc làm hơn cho sinh viên trong thời gian đi học lẫn sau tốt nghiệp. Nơi đây cũng có nhiều trường đại học nổi tiếng nên tấm bằng đại học của bạn cũng có sức nặng hơn trong “cuộc đua” cạnh tranh tìm việc.
Victoria (British Columbia)
Thủ phủ của tỉnh bang British Columbia là một trong những thành phố cổ kính nhất vùng Tây Bắc Thái Bình Dương và chất lượng cuộc sống nơi đây cũng đứng hàng đầu thế giới. Hẳn nhiên, giá cả sinh hoạt tại Victoria cũng tỉ lệ thuận với danh hiệu này. Để sống 1 tháng ở Victoria, du học sinh cần:
Các khoản chi tiêu cơ bản |
Mức phí trung bình (CAD/tháng) |
Tiền nhà |
$500 - $1,001 |
Thực phẩm |
$150 - $500 |
Hóa đơn (internet, điện, nước, điện thoại…) |
$58 - $121 |
Phương tiện đi lại |
Từ $87 |
Ottawa (Ontario)
Là thủ đô của Canada nên giá cả sinh hoạt tại Canada cũng khó lòng “hợp túi tiền” của đại đa số sinh viên.
Các khoản chi tiêu cơ bản |
Mức phí trung bình (CAD/tháng) |
Tiền nhà |
$780 - $1050 |
Thực phẩm |
$100 - 300 |
Hóa đơn (internet, điện, nước, điện thoại…) |
$80 - $350 |
Phương tiện đi lại |
Từ $113 |
Bên cạnh các khoản phí đắt đỏ, Ottawa sở hữu nhiều trường đại học top đầu như University of Ottawa, Carleton University… Nơi đây cũng được mệnh danh là một trong những thành phố sạch nhất thế giới, sở hữu nhiều chương trình văn hóa, giải trí, sinh hoạt hàng đầu Canada.
Calgary (Alberta)
Không quá nổi bật trên bản đồ du học nhưng Calgary được mệnh danh là thủ phủ năng lượng của Canada do nền kinh tế phát triển mạnh nhờ các ngành khai thác năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) và quy tụ đông đảo tổng hành dinh của các tập đoàn, doanh nghiệp.
Dưới đây là chi phí sinh hoạt ước lượng nếu bạn học tại Calgary:
Các khoản chi tiêu cơ bản |
Mức phí trung bình (CAD/tháng) |
Tiền nhà |
$800 to $1500 |
Thực phẩm |
Từ $170 |
Hóa đơn (internet, điện, nước, điện thoại…) |
$170 - $300 |
Phương tiện đi lại |
$65 - $70 |